Giải tám | 55 |
Giải bảy | 027 |
Giải sáu | 5404 3692 7555 |
Giải năm | 7224 |
Giải tư | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 |
Giải ba | 05256 78361 |
Giải nhì | 61347 |
Giải nhất | 52770 |
Giải đặc biệt | 038474 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 140 |
Giải sáu | 6783 4436 2466 |
Giải năm | 4000 |
Giải tư | 54761 88521 86674 91386 48350 49589 60751 |
Giải ba | 20268 44952 |
Giải nhì | 54018 |
Giải nhất | 95946 |
Giải đặc biệt | 417898 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 2488 2669 1173 |
Giải năm | 7751 |
Giải tư | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 |
Giải ba | 19258 75748 |
Giải nhì | 20727 |
Giải nhất | 27529 |
Giải đặc biệt | 478156 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần