Giải tám | 36 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 2430 6634 9691 |
Giải năm | 3993 |
Giải tư | 65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 |
Giải ba | 55438 71877 |
Giải nhì | 97467 |
Giải nhất | 86128 |
Giải đặc biệt | 008488 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 605 |
Giải sáu | 4011 4613 0442 |
Giải năm | 6524 |
Giải tư | 87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 |
Giải ba | 02076 99078 |
Giải nhì | 92358 |
Giải nhất | 22851 |
Giải đặc biệt | 795661 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 3236 1848 4997 |
Giải năm | 3003 |
Giải tư | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 |
Giải ba | 79132 43788 |
Giải nhì | 23003 |
Giải nhất | 40535 |
Giải đặc biệt | 998266 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần