Giải tám | 98 |
Giải bảy | 498 |
Giải sáu | 5324 2952 9152 |
Giải năm | 0802 |
Giải tư | 65111 58426 38428 26715 56875 46424 27030 |
Giải ba | 31437 88619 |
Giải nhì | 99664 |
Giải nhất | 12895 |
Giải đặc biệt | 456199 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 571 |
Giải sáu | 1073 5691 2089 |
Giải năm | 1978 |
Giải tư | 29026 78592 22287 56037 19205 95771 42101 |
Giải ba | 41542 32580 |
Giải nhì | 93462 |
Giải nhất | 66209 |
Giải đặc biệt | 391179 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần