Giải tám | 84 |
Giải bảy | 513 |
Giải sáu | 4659 6138 5717 |
Giải năm | 4185 |
Giải tư | 71859 26798 60756 73069 96665 15500 51166 |
Giải ba | 10279 35943 |
Giải nhì | 51704 |
Giải nhất | 07425 |
Giải đặc biệt | 529909 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 3147 8566 6401 |
Giải năm | 0011 |
Giải tư | 31373 74150 63051 10921 88692 40180 57946 |
Giải ba | 64621 24936 |
Giải nhì | 08098 |
Giải nhất | 63934 |
Giải đặc biệt | 364611 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 771 |
Giải sáu | 3584 6920 9672 |
Giải năm | 6042 |
Giải tư | 26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 |
Giải ba | 40333 77503 |
Giải nhì | 19987 |
Giải nhất | 94209 |
Giải đặc biệt | 230558 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần