Giải tám | 93 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 4579 5979 0386 |
Giải năm | 1934 |
Giải tư | 66313 18243 13852 44625 46884 68630 71081 |
Giải ba | 79823 81379 |
Giải nhì | 59910 |
Giải nhất | 05227 |
Giải đặc biệt | 410808 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 120 |
Giải sáu | 7683 7360 2974 |
Giải năm | 6065 |
Giải tư | 79069 08065 03717 88896 99615 02292 03289 |
Giải ba | 04336 42071 |
Giải nhì | 08689 |
Giải nhất | 34936 |
Giải đặc biệt | 201182 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần