Giải tám | 50 |
Giải bảy | 478 |
Giải sáu | 9922 1463 8593 |
Giải năm | 2951 |
Giải tư | 66360 13378 48329 65589 22568 26089 91181 |
Giải ba | 52323 34797 |
Giải nhì | 10123 |
Giải nhất | 15548 |
Giải đặc biệt | 964956 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 680 |
Giải sáu | 6642 9624 0009 |
Giải năm | 8213 |
Giải tư | 79903 84814 17916 68890 65240 49610 42542 |
Giải ba | 35666 05353 |
Giải nhì | 34543 |
Giải nhất | 30964 |
Giải đặc biệt | 572412 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần