Giải tám | 96 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 8715 1882 2844 |
Giải năm | 1128 |
Giải tư | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 |
Giải ba | 88573 06887 |
Giải nhì | 71007 |
Giải nhất | 43618 |
Giải đặc biệt | 246385 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 5234 2927 4245 |
Giải năm | 6322 |
Giải tư | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 |
Giải ba | 66309 12478 |
Giải nhì | 48581 |
Giải nhất | 78865 |
Giải đặc biệt | 496750 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần