Giải tám | 20 |
Giải bảy | 575 |
Giải sáu | 5816 6888 7414 |
Giải năm | 8631 |
Giải tư | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 |
Giải ba | 31075 18577 |
Giải nhì | 80012 |
Giải nhất | 62182 |
Giải đặc biệt | 852112 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 552 |
Giải sáu | 3809 4520 8381 |
Giải năm | 6780 |
Giải tư | 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 |
Giải ba | 39810 49983 |
Giải nhì | 11667 |
Giải nhất | 11774 |
Giải đặc biệt | 980888 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 3219 7384 7926 |
Giải năm | 1994 |
Giải tư | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 |
Giải ba | 61273 41070 |
Giải nhì | 75625 |
Giải nhất | 50139 |
Giải đặc biệt | 157475 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần