Giải tám | 14 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 8620 0787 8507 |
Giải năm | 8031 |
Giải tư | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 |
Giải ba | 30949 03464 |
Giải nhì | 13230 |
Giải nhất | 60610 |
Giải đặc biệt | 591812 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 8996 6538 1694 |
Giải năm | 0105 |
Giải tư | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 |
Giải ba | 33046 18134 |
Giải nhì | 13179 |
Giải nhất | 94925 |
Giải đặc biệt | 315157 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần