Giải tám | 83 |
Giải bảy | 792 |
Giải sáu | 5670 6070 2342 |
Giải năm | 1431 |
Giải tư | 45123 45309 37258 45008 33198 35497 14541 |
Giải ba | 92735 38972 |
Giải nhì | 86654 |
Giải nhất | 35093 |
Giải đặc biệt | 469506 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 3149 9788 1083 |
Giải năm | 4555 |
Giải tư | 89208 32702 58814 79260 41780 21246 62882 |
Giải ba | 38188 88736 |
Giải nhì | 01971 |
Giải nhất | 09694 |
Giải đặc biệt | 815543 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần