Giải tám | 88 |
Giải bảy | 747 |
Giải sáu | 7689 0656 1973 |
Giải năm | 0758 |
Giải tư | 38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 |
Giải ba | 01069 89995 |
Giải nhì | 66992 |
Giải nhất | 69995 |
Giải đặc biệt | 612085 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 377 |
Giải sáu | 8423 3027 3810 |
Giải năm | 3561 |
Giải tư | 25660 44927 56823 71429 13898 06161 42134 |
Giải ba | 46619 93380 |
Giải nhì | 46235 |
Giải nhất | 11862 |
Giải đặc biệt | 345318 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 281 |
Giải sáu | 6844 1460 9247 |
Giải năm | 9094 |
Giải tư | 23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761 |
Giải ba | 44665 28620 |
Giải nhì | 24438 |
Giải nhất | 37929 |
Giải đặc biệt | 979078 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần