Giải tám | 71 |
Giải bảy | 145 |
Giải sáu | 0503 5307 4010 |
Giải năm | 6122 |
Giải tư | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
Giải ba | 53015 79895 |
Giải nhì | 56741 |
Giải nhất | 08666 |
Giải đặc biệt | 615582 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 864 |
Giải sáu | 2137 1699 5360 |
Giải năm | 1813 |
Giải tư | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
Giải ba | 04426 86261 |
Giải nhì | 56022 |
Giải nhất | 39427 |
Giải đặc biệt | 735295 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 059 |
Giải sáu | 9222 5074 0639 |
Giải năm | 0839 |
Giải tư | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
Giải ba | 81107 90065 |
Giải nhì | 22887 |
Giải nhất | 54959 |
Giải đặc biệt | 985186 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần