Giải tám | 22 |
Giải bảy | 018 |
Giải sáu | 4459 6778 0649 |
Giải năm | 8128 |
Giải tư | 42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 |
Giải ba | 60058 46844 |
Giải nhì | 96320 |
Giải nhất | 60061 |
Giải đặc biệt | 533895 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 5445 7559 9325 |
Giải năm | 6063 |
Giải tư | 39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 |
Giải ba | 45177 94359 |
Giải nhì | 51095 |
Giải nhất | 01101 |
Giải đặc biệt | 656755 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 8734 1927 2743 |
Giải năm | 2980 |
Giải tư | 88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 |
Giải ba | 97169 58007 |
Giải nhì | 48592 |
Giải nhất | 73327 |
Giải đặc biệt | 051810 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần