Giải tám | 10 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 6041 3781 3603 |
Giải năm | 3362 |
Giải tư | 40755 61391 71215 28458 93913 68057 20564 |
Giải ba | 80369 21054 |
Giải nhì | 32944 |
Giải nhất | 34408 |
Giải đặc biệt | 692204 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 616 |
Giải sáu | 2464 2257 2555 |
Giải năm | 5864 |
Giải tư | 12737 78644 49384 75565 91356 12648 66970 |
Giải ba | 66288 10192 |
Giải nhì | 83859 |
Giải nhất | 31346 |
Giải đặc biệt | 078436 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 3387 2764 6401 |
Giải năm | 5720 |
Giải tư | 22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 |
Giải ba | 62440 35836 |
Giải nhì | 54838 |
Giải nhất | 26886 |
Giải đặc biệt | 369712 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần