Giải tám | 44 |
Giải bảy | 645 |
Giải sáu | 5285 9513 4584 |
Giải năm | 3913 |
Giải tư | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
Giải ba | 02140 42326 |
Giải nhì | 01620 |
Giải nhất | 99789 |
Giải đặc biệt | 000736 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 6578 0864 0081 |
Giải năm | 6179 |
Giải tư | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
Giải ba | 25955 65598 |
Giải nhì | 29994 |
Giải nhất | 02870 |
Giải đặc biệt | 419588 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 056 |
Giải sáu | 3378 4255 1495 |
Giải năm | 0734 |
Giải tư | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
Giải ba | 52425 91935 |
Giải nhì | 90147 |
Giải nhất | 10094 |
Giải đặc biệt | 829996 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 546 |
Giải sáu | 3367 1962 7865 |
Giải năm | 0341 |
Giải tư | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
Giải ba | 07079 67310 |
Giải nhì | 75911 |
Giải nhất | 08005 |
Giải đặc biệt | 317566 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 462 |
Giải sáu | 5047 5268 7271 |
Giải năm | 5929 |
Giải tư | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
Giải ba | 49053 09210 |
Giải nhì | 72188 |
Giải nhất | 31696 |
Giải đặc biệt | 659770 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 6789 2905 2027 |
Giải năm | 1070 |
Giải tư | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
Giải ba | 08192 80483 |
Giải nhì | 01523 |
Giải nhất | 58438 |
Giải đặc biệt | 037217 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 3398 1803 0342 |
Giải năm | 6374 |
Giải tư | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
Giải ba | 86814 80049 |
Giải nhì | 12463 |
Giải nhất | 56260 |
Giải đặc biệt | 133103 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 906 |
Giải sáu | 1972 4073 5494 |
Giải năm | 5430 |
Giải tư | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
Giải ba | 18711 96851 |
Giải nhì | 23446 |
Giải nhất | 80612 |
Giải đặc biệt | 486236 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần