Giải tám | 54 |
Giải bảy | 978 |
Giải sáu | 0032 4200 3189 |
Giải năm | 5125 |
Giải tư | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
Giải ba | 50466 67871 |
Giải nhì | 39725 |
Giải nhất | 03518 |
Giải đặc biệt | 643082 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 782 |
Giải sáu | 0829 6097 9993 |
Giải năm | 4788 |
Giải tư | 64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
Giải ba | 88001 80725 |
Giải nhì | 75517 |
Giải nhất | 83926 |
Giải đặc biệt | 702695 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 823 |
Giải sáu | 8606 3661 0585 |
Giải năm | 3551 |
Giải tư | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
Giải ba | 74130 97681 |
Giải nhì | 70926 |
Giải nhất | 11535 |
Giải đặc biệt | 944635 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 1181 3309 8392 |
Giải năm | 1860 |
Giải tư | 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 |
Giải ba | 00560 13339 |
Giải nhì | 05631 |
Giải nhất | 50463 |
Giải đặc biệt | 945632 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 1781 2453 8428 |
Giải năm | 6819 |
Giải tư | 07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428 |
Giải ba | 26787 60492 |
Giải nhì | 08147 |
Giải nhất | 29610 |
Giải đặc biệt | 350231 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 4838 6663 2896 |
Giải năm | 9291 |
Giải tư | 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 |
Giải ba | 53447 75906 |
Giải nhì | 39989 |
Giải nhất | 15090 |
Giải đặc biệt | 596701 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 186 |
Giải sáu | 1208 3713 1864 |
Giải năm | 1982 |
Giải tư | 02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074 |
Giải ba | 65452 90727 |
Giải nhì | 51180 |
Giải nhất | 03590 |
Giải đặc biệt | 167730 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 0194 1036 4366 |
Giải năm | 1695 |
Giải tư | 37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246 |
Giải ba | 48220 18429 |
Giải nhì | 49184 |
Giải nhất | 77751 |
Giải đặc biệt | 863745 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần