Giải tám | 54 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 6185 4506 3020 |
Giải năm | 5378 |
Giải tư | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
Giải ba | 51959 49806 |
Giải nhì | 84095 |
Giải nhất | 91714 |
Giải đặc biệt | 378409 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 1259 4415 6129 |
Giải năm | 9392 |
Giải tư | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 |
Giải ba | 43318 59090 |
Giải nhì | 04734 |
Giải nhất | 54436 |
Giải đặc biệt | 833642 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 0917 6308 5861 |
Giải năm | 6886 |
Giải tư | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
Giải ba | 00483 45028 |
Giải nhì | 07700 |
Giải nhất | 48218 |
Giải đặc biệt | 171510 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 267 |
Giải sáu | 1280 7236 1292 |
Giải năm | 8003 |
Giải tư | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 |
Giải ba | 41563 10409 |
Giải nhì | 40327 |
Giải nhất | 53477 |
Giải đặc biệt | 764175 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 478 |
Giải sáu | 1576 7479 2161 |
Giải năm | 3721 |
Giải tư | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
Giải ba | 79900 22396 |
Giải nhì | 59364 |
Giải nhất | 18051 |
Giải đặc biệt | 831043 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 9138 3781 2073 |
Giải năm | 6273 |
Giải tư | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 |
Giải ba | 23047 56472 |
Giải nhì | 98608 |
Giải nhất | 28150 |
Giải đặc biệt | 110946 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 371 |
Giải sáu | 9058 5448 0772 |
Giải năm | 3652 |
Giải tư | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 |
Giải ba | 21379 47390 |
Giải nhì | 18490 |
Giải nhất | 60233 |
Giải đặc biệt | 398050 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 653 |
Giải sáu | 4833 3944 7101 |
Giải năm | 3820 |
Giải tư | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 |
Giải ba | 70152 90511 |
Giải nhì | 37036 |
Giải nhất | 41009 |
Giải đặc biệt | 089436 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần