Giải tám | 50 |
Giải bảy | 714 |
Giải sáu | 9758 7223 9597 |
Giải năm | 8772 |
Giải tư | 08227 66822 53092 86094 04449 93219 00888 |
Giải ba | 40478 32465 |
Giải nhì | 22937 |
Giải nhất | 43427 |
Giải đặc biệt | 023183 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 854 |
Giải sáu | 2527 4365 5292 |
Giải năm | 8996 |
Giải tư | 25256 22915 74147 57977 68376 82186 01082 |
Giải ba | 53268 52534 |
Giải nhì | 83476 |
Giải nhất | 52684 |
Giải đặc biệt | 820235 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 381 |
Giải sáu | 3506 8056 6321 |
Giải năm | 8452 |
Giải tư | 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790 |
Giải ba | 52562 72574 |
Giải nhì | 77010 |
Giải nhất | 27936 |
Giải đặc biệt | 432449 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 092 |
Giải sáu | 9064 7441 0240 |
Giải năm | 4470 |
Giải tư | 04828 09748 23882 97468 04314 01115 81802 |
Giải ba | 39353 90159 |
Giải nhì | 42351 |
Giải nhất | 94489 |
Giải đặc biệt | 693659 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 0367 5713 5806 |
Giải năm | 6724 |
Giải tư | 36787 02967 11171 97444 89027 48484 12322 |
Giải ba | 97053 60700 |
Giải nhì | 21452 |
Giải nhất | 80362 |
Giải đặc biệt | 492889 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 179 |
Giải sáu | 7614 0127 8950 |
Giải năm | 4179 |
Giải tư | 58429 06011 55184 39840 17711 73976 99612 |
Giải ba | 03671 58819 |
Giải nhì | 19835 |
Giải nhất | 67754 |
Giải đặc biệt | 897706 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 1975 9598 5550 |
Giải năm | 2123 |
Giải tư | 42107 48198 22172 19520 40710 89817 00957 |
Giải ba | 34750 01939 |
Giải nhì | 92265 |
Giải nhất | 58281 |
Giải đặc biệt | 186832 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 100 |
Giải sáu | 0743 0793 7877 |
Giải năm | 7807 |
Giải tư | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 |
Giải ba | 44785 57365 |
Giải nhì | 96787 |
Giải nhất | 28563 |
Giải đặc biệt | 012022 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần