Giải tám | 65 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 8681 3865 7136 |
Giải năm | 9506 |
Giải tư | 24494 68331 62164 16423 43208 30307 23444 |
Giải ba | 80112 98791 |
Giải nhì | 06754 |
Giải nhất | 98899 |
Giải đặc biệt | 838992 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 664 |
Giải sáu | 9569 0892 0703 |
Giải năm | 1865 |
Giải tư | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 |
Giải ba | 50436 05816 |
Giải nhì | 66225 |
Giải nhất | 04203 |
Giải đặc biệt | 447539 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 564 |
Giải sáu | 5237 5429 7601 |
Giải năm | 6557 |
Giải tư | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
Giải ba | 32083 10310 |
Giải nhì | 43586 |
Giải nhất | 03110 |
Giải đặc biệt | 259354 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 9607 1842 1506 |
Giải năm | 9196 |
Giải tư | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 |
Giải ba | 00618 67719 |
Giải nhì | 38160 |
Giải nhất | 74473 |
Giải đặc biệt | 333007 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 574 |
Giải sáu | 0674 0021 4715 |
Giải năm | 1636 |
Giải tư | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
Giải ba | 94525 31365 |
Giải nhì | 28404 |
Giải nhất | 06170 |
Giải đặc biệt | 918148 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 933 |
Giải sáu | 7540 7344 2449 |
Giải năm | 4191 |
Giải tư | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
Giải ba | 00241 49783 |
Giải nhì | 33024 |
Giải nhất | 74867 |
Giải đặc biệt | 299820 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 8914 7905 4843 |
Giải năm | 0872 |
Giải tư | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
Giải ba | 53903 40288 |
Giải nhì | 47379 |
Giải nhất | 39335 |
Giải đặc biệt | 310585 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 6141 0403 9684 |
Giải năm | 6256 |
Giải tư | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
Giải ba | 47124 77101 |
Giải nhì | 10082 |
Giải nhất | 18530 |
Giải đặc biệt | 509945 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần