Giải tám | 59 |
Giải bảy | 596 |
Giải sáu | 0508 8922 2255 |
Giải năm | 7699 |
Giải tư | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
Giải ba | 06636 04879 |
Giải nhì | 45555 |
Giải nhất | 57251 |
Giải đặc biệt | 096701 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 2409 0737 8644 |
Giải năm | 6539 |
Giải tư | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
Giải ba | 65031 46215 |
Giải nhì | 69112 |
Giải nhất | 67698 |
Giải đặc biệt | 580274 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 8742 0185 0534 |
Giải năm | 8037 |
Giải tư | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
Giải ba | 14150 23530 |
Giải nhì | 93491 |
Giải nhất | 51104 |
Giải đặc biệt | 671654 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 9070 1344 4196 |
Giải năm | 0238 |
Giải tư | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
Giải ba | 78731 32633 |
Giải nhì | 50165 |
Giải nhất | 69163 |
Giải đặc biệt | 212140 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 278 |
Giải sáu | 5709 6320 5682 |
Giải năm | 7640 |
Giải tư | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
Giải ba | 12498 33565 |
Giải nhì | 63620 |
Giải nhất | 34407 |
Giải đặc biệt | 646269 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 397 |
Giải sáu | 3481 9426 8273 |
Giải năm | 1660 |
Giải tư | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
Giải ba | 09888 46072 |
Giải nhì | 34899 |
Giải nhất | 91659 |
Giải đặc biệt | 435035 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 348 |
Giải sáu | 3664 8518 7217 |
Giải năm | 9287 |
Giải tư | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 |
Giải ba | 27752 35500 |
Giải nhì | 98644 |
Giải nhất | 61912 |
Giải đặc biệt | 351962 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 2923 4058 2568 |
Giải năm | 5403 |
Giải tư | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
Giải ba | 28573 68559 |
Giải nhì | 16314 |
Giải nhất | 09621 |
Giải đặc biệt | 850652 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần