Giải tám | 34 |
Giải bảy | 949 |
Giải sáu | 3842 4893 6415 |
Giải năm | 1586 |
Giải tư | 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 |
Giải ba | 76323 37645 |
Giải nhì | 98020 |
Giải nhất | 00296 |
Giải đặc biệt | 728742 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 109 |
Giải sáu | 7627 0245 7355 |
Giải năm | 3291 |
Giải tư | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
Giải ba | 17280 00494 |
Giải nhì | 86882 |
Giải nhất | 06804 |
Giải đặc biệt | 831200 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 690 |
Giải sáu | 8468 0482 0101 |
Giải năm | 6866 |
Giải tư | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
Giải ba | 03951 74640 |
Giải nhì | 82414 |
Giải nhất | 72152 |
Giải đặc biệt | 207642 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 5145 0653 8119 |
Giải năm | 2015 |
Giải tư | 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
Giải ba | 23219 62821 |
Giải nhì | 00308 |
Giải nhất | 71052 |
Giải đặc biệt | 687402 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 096 |
Giải sáu | 1706 8169 7168 |
Giải năm | 3030 |
Giải tư | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 |
Giải ba | 95735 93034 |
Giải nhì | 21944 |
Giải nhất | 01139 |
Giải đặc biệt | 292146 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 900 |
Giải sáu | 0235 8355 9067 |
Giải năm | 4905 |
Giải tư | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 |
Giải ba | 49374 68409 |
Giải nhì | 25785 |
Giải nhất | 46177 |
Giải đặc biệt | 196458 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 033 |
Giải sáu | 1623 5509 4746 |
Giải năm | 7192 |
Giải tư | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 |
Giải ba | 92765 40111 |
Giải nhì | 75574 |
Giải nhất | 17318 |
Giải đặc biệt | 564141 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 573 |
Giải sáu | 4417 0424 5687 |
Giải năm | 3199 |
Giải tư | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
Giải ba | 93521 42484 |
Giải nhì | 69152 |
Giải nhất | 38217 |
Giải đặc biệt | 841759 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần