Giải tám | 96 |
Giải bảy | 401 |
Giải sáu | 3195 9714 1737 |
Giải năm | 8319 |
Giải tư | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 |
Giải ba | 07307 19087 |
Giải nhì | 36566 |
Giải nhất | 12551 |
Giải đặc biệt | 627606 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 937 |
Giải sáu | 8579 1886 5944 |
Giải năm | 6430 |
Giải tư | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
Giải ba | 32099 60393 |
Giải nhì | 49357 |
Giải nhất | 44061 |
Giải đặc biệt | 192955 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 8551 8676 7613 |
Giải năm | 8507 |
Giải tư | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
Giải ba | 97098 40581 |
Giải nhì | 40496 |
Giải nhất | 70731 |
Giải đặc biệt | 983396 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 362 |
Giải sáu | 0955 1227 9473 |
Giải năm | 2562 |
Giải tư | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 |
Giải ba | 46343 70060 |
Giải nhì | 56792 |
Giải nhất | 02861 |
Giải đặc biệt | 130076 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 6937 2640 2039 |
Giải năm | 5774 |
Giải tư | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
Giải ba | 36002 94846 |
Giải nhì | 10554 |
Giải nhất | 75250 |
Giải đặc biệt | 434240 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 213 |
Giải sáu | 5664 6420 2028 |
Giải năm | 2038 |
Giải tư | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 |
Giải ba | 17824 20462 |
Giải nhì | 49561 |
Giải nhất | 16838 |
Giải đặc biệt | 122909 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 856 |
Giải sáu | 3150 3100 6434 |
Giải năm | 4704 |
Giải tư | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 |
Giải ba | 63742 06814 |
Giải nhì | 79661 |
Giải nhất | 87017 |
Giải đặc biệt | 490832 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 181 |
Giải sáu | 5747 0774 7902 |
Giải năm | 4368 |
Giải tư | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
Giải ba | 65254 23249 |
Giải nhì | 94685 |
Giải nhất | 79141 |
Giải đặc biệt | 145342 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần