| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 455 |
| Giải sáu | 2909 0932 8155 |
| Giải năm | 3890 |
| Giải tư | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
| Giải ba | 60950 05405 |
| Giải nhì | 95651 |
| Giải nhất | 95297 |
| Giải đặc biệt | 464198 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 962 |
| Giải sáu | 7893 5094 5675 |
| Giải năm | 2115 |
| Giải tư | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
| Giải ba | 48205 65526 |
| Giải nhì | 01054 |
| Giải nhất | 94038 |
| Giải đặc biệt | 728951 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 106 |
| Giải sáu | 9118 1020 5757 |
| Giải năm | 2231 |
| Giải tư | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
| Giải ba | 35786 01805 |
| Giải nhì | 94902 |
| Giải nhất | 20646 |
| Giải đặc biệt | 033339 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 998 |
| Giải sáu | 4681 4598 3390 |
| Giải năm | 5661 |
| Giải tư | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
| Giải ba | 06107 96918 |
| Giải nhì | 77029 |
| Giải nhất | 63140 |
| Giải đặc biệt | 432514 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 508 |
| Giải sáu | 2212 5905 6032 |
| Giải năm | 0768 |
| Giải tư | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
| Giải ba | 63513 94200 |
| Giải nhì | 40022 |
| Giải nhất | 73475 |
| Giải đặc biệt | 453805 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 958 |
| Giải sáu | 2090 9640 1465 |
| Giải năm | 5604 |
| Giải tư | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
| Giải ba | 23149 76454 |
| Giải nhì | 60022 |
| Giải nhất | 06222 |
| Giải đặc biệt | 056524 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 049 |
| Giải sáu | 0652 4697 6895 |
| Giải năm | 5831 |
| Giải tư | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
| Giải ba | 80495 26173 |
| Giải nhì | 33681 |
| Giải nhất | 71370 |
| Giải đặc biệt | 983272 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 571 |
| Giải sáu | 9919 5202 3134 |
| Giải năm | 5712 |
| Giải tư | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
| Giải ba | 31548 80246 |
| Giải nhì | 11510 |
| Giải nhất | 27518 |
| Giải đặc biệt | 477536 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần