Giải tám | 18 |
Giải bảy | 689 |
Giải sáu | 3490 4916 4792 |
Giải năm | 7230 |
Giải tư | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
Giải ba | 10195 35132 |
Giải nhì | 54178 |
Giải nhất | 45018 |
Giải đặc biệt | 260871 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 114 |
Giải sáu | 5854 0042 2565 |
Giải năm | 4476 |
Giải tư | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
Giải ba | 43938 96099 |
Giải nhì | 56554 |
Giải nhất | 36079 |
Giải đặc biệt | 891413 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 380 |
Giải sáu | 5658 0374 7773 |
Giải năm | 8111 |
Giải tư | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
Giải ba | 23340 22413 |
Giải nhì | 69046 |
Giải nhất | 75567 |
Giải đặc biệt | 667317 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 1072 6640 1404 |
Giải năm | 4053 |
Giải tư | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
Giải ba | 03651 43059 |
Giải nhì | 90864 |
Giải nhất | 58384 |
Giải đặc biệt | 541834 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 355 |
Giải sáu | 3476 9557 0558 |
Giải năm | 4887 |
Giải tư | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 |
Giải ba | 53070 49670 |
Giải nhì | 72963 |
Giải nhất | 59150 |
Giải đặc biệt | 171350 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 6914 6495 1071 |
Giải năm | 6072 |
Giải tư | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
Giải ba | 41157 81188 |
Giải nhì | 41794 |
Giải nhất | 36181 |
Giải đặc biệt | 899897 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 8696 5909 3111 |
Giải năm | 8976 |
Giải tư | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
Giải ba | 09440 58008 |
Giải nhì | 61708 |
Giải nhất | 84700 |
Giải đặc biệt | 789791 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 647 |
Giải sáu | 2731 4636 5871 |
Giải năm | 8419 |
Giải tư | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
Giải ba | 41416 14230 |
Giải nhì | 99456 |
Giải nhất | 51904 |
Giải đặc biệt | 110727 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần