| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 388 |
| Giải sáu | 8115 4332 8395 |
| Giải năm | 6992 |
| Giải tư | 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 |
| Giải ba | 70015 17204 |
| Giải nhì | 89905 |
| Giải nhất | 98323 |
| Giải đặc biệt | 351920 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 069 |
| Giải sáu | 6779 7777 8701 |
| Giải năm | 5222 |
| Giải tư | 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 |
| Giải ba | 58720 60684 |
| Giải nhì | 02192 |
| Giải nhất | 22687 |
| Giải đặc biệt | 097059 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 344 |
| Giải sáu | 1467 9372 9661 |
| Giải năm | 1257 |
| Giải tư | 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 |
| Giải ba | 68626 14663 |
| Giải nhì | 37538 |
| Giải nhất | 50931 |
| Giải đặc biệt | 496675 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 017 |
| Giải sáu | 0318 8627 4373 |
| Giải năm | 4453 |
| Giải tư | 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942 |
| Giải ba | 16691 58845 |
| Giải nhì | 58100 |
| Giải nhất | 44893 |
| Giải đặc biệt | 715049 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 166 |
| Giải sáu | 0640 5376 3105 |
| Giải năm | 4866 |
| Giải tư | 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 |
| Giải ba | 11855 56953 |
| Giải nhì | 54740 |
| Giải nhất | 53707 |
| Giải đặc biệt | 072522 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 444 |
| Giải sáu | 1432 5012 6922 |
| Giải năm | 6395 |
| Giải tư | 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785 |
| Giải ba | 49616 65810 |
| Giải nhì | 03491 |
| Giải nhất | 74858 |
| Giải đặc biệt | 096530 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 065 |
| Giải sáu | 5498 0029 6831 |
| Giải năm | 8671 |
| Giải tư | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 |
| Giải ba | 18367 70071 |
| Giải nhì | 82014 |
| Giải nhất | 49324 |
| Giải đặc biệt | 088640 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 347 |
| Giải sáu | 0183 5144 7528 |
| Giải năm | 6877 |
| Giải tư | 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 |
| Giải ba | 89249 35517 |
| Giải nhì | 04356 |
| Giải nhất | 88669 |
| Giải đặc biệt | 019833 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần