Giải tám | 38 |
Giải bảy | 830 |
Giải sáu | 4906 6176 4204 |
Giải năm | 0661 |
Giải tư | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 |
Giải ba | 86209 43689 |
Giải nhì | 18800 |
Giải nhất | 66422 |
Giải đặc biệt | 747128 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 871 |
Giải sáu | 5083 6573 5026 |
Giải năm | 3980 |
Giải tư | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 |
Giải ba | 22914 89864 |
Giải nhì | 59107 |
Giải nhất | 77028 |
Giải đặc biệt | 459562 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 559 |
Giải sáu | 1334 8769 2424 |
Giải năm | 1740 |
Giải tư | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 |
Giải ba | 30839 33185 |
Giải nhì | 05346 |
Giải nhất | 56954 |
Giải đặc biệt | 205717 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 719 |
Giải sáu | 9103 4868 4294 |
Giải năm | 2197 |
Giải tư | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 |
Giải ba | 32679 32954 |
Giải nhì | 13430 |
Giải nhất | 10169 |
Giải đặc biệt | 623494 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 345 |
Giải sáu | 5562 4189 0758 |
Giải năm | 6692 |
Giải tư | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 |
Giải ba | 01027 87317 |
Giải nhì | 54482 |
Giải nhất | 94928 |
Giải đặc biệt | 834815 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 310 |
Giải sáu | 8907 9492 3535 |
Giải năm | 4594 |
Giải tư | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 |
Giải ba | 86406 51077 |
Giải nhì | 00249 |
Giải nhất | 87430 |
Giải đặc biệt | 939439 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 3806 7361 2726 |
Giải năm | 2287 |
Giải tư | 50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 |
Giải ba | 83337 71109 |
Giải nhì | 87240 |
Giải nhất | 04338 |
Giải đặc biệt | 837069 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 420 |
Giải sáu | 4867 5797 2941 |
Giải năm | 0310 |
Giải tư | 28883 19602 32631 79137 34397 02357 97249 |
Giải ba | 11425 70915 |
Giải nhì | 45858 |
Giải nhất | 82355 |
Giải đặc biệt | 096372 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần