Giải tám | 38 |
Giải bảy | 543 |
Giải sáu | 1955 0178 2401 |
Giải năm | 5205 |
Giải tư | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
Giải ba | 93811 82013 |
Giải nhì | 84444 |
Giải nhất | 01952 |
Giải đặc biệt | 046724 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 5753 2817 0148 |
Giải năm | 5687 |
Giải tư | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
Giải ba | 65653 39249 |
Giải nhì | 04151 |
Giải nhất | 37618 |
Giải đặc biệt | 742066 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 722 |
Giải sáu | 2462 9708 7180 |
Giải năm | 7315 |
Giải tư | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 |
Giải ba | 47102 71547 |
Giải nhì | 89204 |
Giải nhất | 19642 |
Giải đặc biệt | 341415 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 959 |
Giải sáu | 8090 2256 0699 |
Giải năm | 2132 |
Giải tư | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 |
Giải ba | 13383 07563 |
Giải nhì | 92200 |
Giải nhất | 13082 |
Giải đặc biệt | 843518 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 510 |
Giải sáu | 6079 8194 0734 |
Giải năm | 3843 |
Giải tư | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 |
Giải ba | 40218 06023 |
Giải nhì | 13467 |
Giải nhất | 74408 |
Giải đặc biệt | 718388 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 184 |
Giải sáu | 2824 8019 5772 |
Giải năm | 2116 |
Giải tư | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 |
Giải ba | 66681 76643 |
Giải nhì | 07579 |
Giải nhất | 32730 |
Giải đặc biệt | 800371 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 807 |
Giải sáu | 3628 6677 2318 |
Giải năm | 3748 |
Giải tư | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
Giải ba | 06289 48825 |
Giải nhì | 01808 |
Giải nhất | 87801 |
Giải đặc biệt | 632945 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 390 |
Giải sáu | 4870 0728 9093 |
Giải năm | 0620 |
Giải tư | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 |
Giải ba | 12696 87466 |
Giải nhì | 16499 |
Giải nhất | 05222 |
Giải đặc biệt | 211496 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần