Giải tám | 49 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 9328 2906 0016 |
Giải năm | 0291 |
Giải tư | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 |
Giải ba | 29351 92881 |
Giải nhì | 65417 |
Giải nhất | 31488 |
Giải đặc biệt | 013131 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 899 |
Giải sáu | 7370 6435 5714 |
Giải năm | 7111 |
Giải tư | 87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 |
Giải ba | 40513 93236 |
Giải nhì | 88226 |
Giải nhất | 90804 |
Giải đặc biệt | 016727 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 910 |
Giải sáu | 2167 9039 8228 |
Giải năm | 2148 |
Giải tư | 67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
Giải ba | 68978 40626 |
Giải nhì | 91641 |
Giải nhất | 59564 |
Giải đặc biệt | 691089 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 0652 2988 1741 |
Giải năm | 9215 |
Giải tư | 05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 |
Giải ba | 13359 10758 |
Giải nhì | 40671 |
Giải nhất | 11237 |
Giải đặc biệt | 148942 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 465 |
Giải sáu | 6314 8070 7254 |
Giải năm | 3587 |
Giải tư | 96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 |
Giải ba | 26598 27162 |
Giải nhì | 83886 |
Giải nhất | 82743 |
Giải đặc biệt | 191534 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 362 |
Giải sáu | 1247 1608 7538 |
Giải năm | 3056 |
Giải tư | 83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
Giải ba | 10347 57358 |
Giải nhì | 47064 |
Giải nhất | 09668 |
Giải đặc biệt | 398591 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 463 |
Giải sáu | 0863 6821 3218 |
Giải năm | 1851 |
Giải tư | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
Giải ba | 53564 26248 |
Giải nhì | 09051 |
Giải nhất | 47303 |
Giải đặc biệt | 314947 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 476 |
Giải sáu | 8019 3329 3223 |
Giải năm | 0208 |
Giải tư | 45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
Giải ba | 02792 73318 |
Giải nhì | 37773 |
Giải nhất | 62116 |
Giải đặc biệt | 506632 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần