Giải tám | 58 |
Giải bảy | 180 |
Giải sáu | 9951 1821 7945 |
Giải năm | 9522 |
Giải tư | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 |
Giải ba | 31299 55068 |
Giải nhì | 64502 |
Giải nhất | 97794 |
Giải đặc biệt | 464102 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 410 |
Giải sáu | 4686 5537 3928 |
Giải năm | 5831 |
Giải tư | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 |
Giải ba | 82935 81246 |
Giải nhì | 99291 |
Giải nhất | 90976 |
Giải đặc biệt | 283721 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 5348 5240 5363 |
Giải năm | 9879 |
Giải tư | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 |
Giải ba | 75089 92769 |
Giải nhì | 63863 |
Giải nhất | 49885 |
Giải đặc biệt | 229008 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 1447 5124 6629 |
Giải năm | 7899 |
Giải tư | 82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 |
Giải ba | 08778 45427 |
Giải nhì | 35697 |
Giải nhất | 60505 |
Giải đặc biệt | 422671 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 836 |
Giải sáu | 7154 8800 1242 |
Giải năm | 2345 |
Giải tư | 11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 |
Giải ba | 23427 54655 |
Giải nhì | 24142 |
Giải nhất | 98438 |
Giải đặc biệt | 316055 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 7329 5431 9929 |
Giải năm | 0156 |
Giải tư | 15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 |
Giải ba | 74735 24599 |
Giải nhì | 19472 |
Giải nhất | 99222 |
Giải đặc biệt | 568160 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 448 |
Giải sáu | 6070 2694 0485 |
Giải năm | 8383 |
Giải tư | 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 |
Giải ba | 62755 88141 |
Giải nhì | 66713 |
Giải nhất | 74928 |
Giải đặc biệt | 930345 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 6416 2811 2011 |
Giải năm | 5877 |
Giải tư | 43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 |
Giải ba | 86165 84108 |
Giải nhì | 80704 |
Giải nhất | 59588 |
Giải đặc biệt | 814146 |
Xổ số Bình Định mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần