Giải tám | 25 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 4987 7007 2537 |
Giải năm | 1722 |
Giải tư | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 |
Giải ba | 73727 77435 |
Giải nhì | 37304 |
Giải nhất | 72612 |
Giải đặc biệt | 883941 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 800 |
Giải sáu | 8084 4563 9297 |
Giải năm | 7860 |
Giải tư | 61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 |
Giải ba | 74008 09991 |
Giải nhì | 97912 |
Giải nhất | 74332 |
Giải đặc biệt | 093109 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 156 |
Giải sáu | 1672 1553 9658 |
Giải năm | 1419 |
Giải tư | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 |
Giải ba | 24763 68949 |
Giải nhì | 16016 |
Giải nhất | 00082 |
Giải đặc biệt | 992633 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 961 |
Giải sáu | 3437 8803 3353 |
Giải năm | 7628 |
Giải tư | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
Giải ba | 51155 70773 |
Giải nhì | 44488 |
Giải nhất | 12356 |
Giải đặc biệt | 496565 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 1382 9255 7491 |
Giải năm | 5712 |
Giải tư | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 |
Giải ba | 50436 52461 |
Giải nhì | 02501 |
Giải nhất | 55818 |
Giải đặc biệt | 013817 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 220 |
Giải sáu | 3676 8973 2527 |
Giải năm | 8150 |
Giải tư | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 |
Giải ba | 03062 71941 |
Giải nhì | 75926 |
Giải nhất | 83596 |
Giải đặc biệt | 517931 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 1867 4767 7682 |
Giải năm | 5565 |
Giải tư | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 |
Giải ba | 30552 71043 |
Giải nhì | 47849 |
Giải nhất | 58304 |
Giải đặc biệt | 855453 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 787 |
Giải sáu | 7026 1419 7394 |
Giải năm | 2630 |
Giải tư | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
Giải ba | 78413 00001 |
Giải nhì | 20984 |
Giải nhất | 50877 |
Giải đặc biệt | 455321 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần