Giải tám | 87 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 4821 6668 6688 |
Giải năm | 2403 |
Giải tư | 63566 63479 38210 46828 56903 85702 42486 |
Giải ba | 96563 72713 |
Giải nhì | 91127 |
Giải nhất | 82608 |
Giải đặc biệt | 250770 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 6448 2251 8462 |
Giải năm | 3005 |
Giải tư | 86921 47712 35478 89255 99640 82574 94095 |
Giải ba | 27598 18917 |
Giải nhì | 56817 |
Giải nhất | 05402 |
Giải đặc biệt | 177256 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 6511 8942 2540 |
Giải năm | 1365 |
Giải tư | 37661 54649 10600 40701 41019 67828 49631 |
Giải ba | 71093 98732 |
Giải nhì | 60025 |
Giải nhất | 94639 |
Giải đặc biệt | 033149 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 9647 0533 3530 |
Giải năm | 3565 |
Giải tư | 62575 63350 97296 60892 65742 56173 35827 |
Giải ba | 31031 71395 |
Giải nhì | 81899 |
Giải nhất | 08366 |
Giải đặc biệt | 701633 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 970 |
Giải sáu | 7708 8955 0026 |
Giải năm | 5942 |
Giải tư | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
Giải ba | 71090 92169 |
Giải nhì | 05402 |
Giải nhất | 48462 |
Giải đặc biệt | 592903 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 5133 8607 5611 |
Giải năm | 0362 |
Giải tư | 83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 |
Giải ba | 06064 64564 |
Giải nhì | 39675 |
Giải nhất | 98538 |
Giải đặc biệt | 767153 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 683 |
Giải sáu | 2522 6614 9403 |
Giải năm | 0991 |
Giải tư | 24682 99193 03368 29480 47673 09503 34370 |
Giải ba | 59826 04951 |
Giải nhì | 25058 |
Giải nhất | 15083 |
Giải đặc biệt | 292436 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 208 |
Giải sáu | 7467 8011 0065 |
Giải năm | 0331 |
Giải tư | 59299 48675 52953 44034 66540 33174 15401 |
Giải ba | 77953 61794 |
Giải nhì | 15188 |
Giải nhất | 61860 |
Giải đặc biệt | 646431 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần