Giải tám | 69 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 7434 3173 2284 |
Giải năm | 6219 |
Giải tư | 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
Giải ba | 86422 75713 |
Giải nhì | 66730 |
Giải nhất | 08498 |
Giải đặc biệt | 680384 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 927 |
Giải sáu | 1708 5318 8724 |
Giải năm | 1085 |
Giải tư | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
Giải ba | 77605 67717 |
Giải nhì | 82008 |
Giải nhất | 13712 |
Giải đặc biệt | 795045 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 4126 8063 5735 |
Giải năm | 2710 |
Giải tư | 30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
Giải ba | 58039 72198 |
Giải nhì | 47396 |
Giải nhất | 15548 |
Giải đặc biệt | 411316 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 141 |
Giải sáu | 8249 6002 4555 |
Giải năm | 4684 |
Giải tư | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
Giải ba | 44291 82333 |
Giải nhì | 74543 |
Giải nhất | 03414 |
Giải đặc biệt | 107868 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 5611 3801 8714 |
Giải năm | 8572 |
Giải tư | 18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 |
Giải ba | 47032 88516 |
Giải nhì | 29439 |
Giải nhất | 06072 |
Giải đặc biệt | 072572 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 912 |
Giải sáu | 0860 6307 1058 |
Giải năm | 9628 |
Giải tư | 81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 |
Giải ba | 15680 78253 |
Giải nhì | 83270 |
Giải nhất | 48377 |
Giải đặc biệt | 087150 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 963 |
Giải sáu | 2494 5835 0352 |
Giải năm | 6621 |
Giải tư | 06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 |
Giải ba | 35844 26814 |
Giải nhì | 12412 |
Giải nhất | 83013 |
Giải đặc biệt | 884963 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 800 |
Giải sáu | 0583 1403 7535 |
Giải năm | 4836 |
Giải tư | 41194 06879 78743 90075 79786 80039 71620 |
Giải ba | 94244 51623 |
Giải nhì | 81334 |
Giải nhất | 06820 |
Giải đặc biệt | 366714 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần