Giải tám | 39 |
Giải bảy | 927 |
Giải sáu | 5645 1106 2185 |
Giải năm | 6258 |
Giải tư | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 |
Giải ba | 14783 28095 |
Giải nhì | 89767 |
Giải nhất | 05382 |
Giải đặc biệt | 651413 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 279 |
Giải sáu | 7224 4469 4986 |
Giải năm | 2657 |
Giải tư | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
Giải ba | 22501 58654 |
Giải nhì | 57825 |
Giải nhất | 42203 |
Giải đặc biệt | 031897 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 523 |
Giải sáu | 8920 0048 4221 |
Giải năm | 8638 |
Giải tư | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 |
Giải ba | 87857 34155 |
Giải nhì | 75739 |
Giải nhất | 89510 |
Giải đặc biệt | 979599 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 602 |
Giải sáu | 7234 7432 7916 |
Giải năm | 9251 |
Giải tư | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
Giải ba | 11131 61001 |
Giải nhì | 18918 |
Giải nhất | 39854 |
Giải đặc biệt | 726892 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 714 |
Giải sáu | 3558 7980 0854 |
Giải năm | 7128 |
Giải tư | 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 |
Giải ba | 21643 19676 |
Giải nhì | 77483 |
Giải nhất | 10538 |
Giải đặc biệt | 778965 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 116 |
Giải sáu | 4062 4681 7162 |
Giải năm | 4969 |
Giải tư | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
Giải ba | 90278 79977 |
Giải nhì | 69394 |
Giải nhất | 67759 |
Giải đặc biệt | 188588 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 375 |
Giải sáu | 8007 5668 8187 |
Giải năm | 6078 |
Giải tư | 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 |
Giải ba | 65787 28256 |
Giải nhì | 77016 |
Giải nhất | 13262 |
Giải đặc biệt | 459623 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 793 |
Giải sáu | 4663 6341 8130 |
Giải năm | 9140 |
Giải tư | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 |
Giải ba | 29501 62083 |
Giải nhì | 95701 |
Giải nhất | 89490 |
Giải đặc biệt | 679901 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần