Giải tám | 34 |
Giải bảy | 938 |
Giải sáu | 4894 5200 5251 |
Giải năm | 5261 |
Giải tư | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
Giải ba | 70611 27298 |
Giải nhì | 76912 |
Giải nhất | 79366 |
Giải đặc biệt | 689946 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 327 |
Giải sáu | 5104 5406 0769 |
Giải năm | 3922 |
Giải tư | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 |
Giải ba | 53577 13298 |
Giải nhì | 72709 |
Giải nhất | 66707 |
Giải đặc biệt | 008663 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 4559 7099 8161 |
Giải năm | 1803 |
Giải tư | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
Giải ba | 31740 65100 |
Giải nhì | 55744 |
Giải nhất | 03745 |
Giải đặc biệt | 477216 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 274 |
Giải sáu | 6985 0292 8113 |
Giải năm | 7753 |
Giải tư | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 |
Giải ba | 98175 54318 |
Giải nhì | 62766 |
Giải nhất | 41847 |
Giải đặc biệt | 614419 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 7998 1522 2944 |
Giải năm | 5313 |
Giải tư | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
Giải ba | 70340 68229 |
Giải nhì | 95608 |
Giải nhất | 07479 |
Giải đặc biệt | 621541 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 720 |
Giải sáu | 3695 0564 3728 |
Giải năm | 0757 |
Giải tư | 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 |
Giải ba | 95296 24175 |
Giải nhì | 77440 |
Giải nhất | 73401 |
Giải đặc biệt | 907297 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 934 |
Giải sáu | 3641 5731 9571 |
Giải năm | 3474 |
Giải tư | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 |
Giải ba | 26337 83030 |
Giải nhì | 79682 |
Giải nhất | 55323 |
Giải đặc biệt | 913272 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 269 |
Giải sáu | 1862 9044 0706 |
Giải năm | 2576 |
Giải tư | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
Giải ba | 48433 47403 |
Giải nhì | 82982 |
Giải nhất | 56737 |
Giải đặc biệt | 072853 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần