Giải tám | 51 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 0218 6359 8404 |
Giải năm | 4129 |
Giải tư | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 |
Giải ba | 54445 16198 |
Giải nhì | 23438 |
Giải nhất | 78830 |
Giải đặc biệt | 229734 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 467 |
Giải sáu | 7567 4195 7059 |
Giải năm | 4456 |
Giải tư | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
Giải ba | 63468 30008 |
Giải nhì | 27550 |
Giải nhất | 08230 |
Giải đặc biệt | 963226 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 645 |
Giải sáu | 9158 9116 9486 |
Giải năm | 9129 |
Giải tư | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
Giải ba | 54583 03210 |
Giải nhì | 74443 |
Giải nhất | 11652 |
Giải đặc biệt | 312662 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 0888 3347 9744 |
Giải năm | 2495 |
Giải tư | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
Giải ba | 13060 70169 |
Giải nhì | 41687 |
Giải nhất | 22749 |
Giải đặc biệt | 369412 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 034 |
Giải sáu | 3972 3925 1364 |
Giải năm | 6800 |
Giải tư | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
Giải ba | 07127 59553 |
Giải nhì | 33197 |
Giải nhất | 76473 |
Giải đặc biệt | 833715 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 3311 5611 6037 |
Giải năm | 7333 |
Giải tư | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
Giải ba | 90912 48678 |
Giải nhì | 67722 |
Giải nhất | 63365 |
Giải đặc biệt | 937159 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 1460 8804 6731 |
Giải năm | 3872 |
Giải tư | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
Giải ba | 26045 29266 |
Giải nhì | 10165 |
Giải nhất | 02750 |
Giải đặc biệt | 025976 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 361 |
Giải sáu | 4420 8135 3610 |
Giải năm | 8062 |
Giải tư | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
Giải ba | 41451 15528 |
Giải nhì | 58383 |
Giải nhất | 32757 |
Giải đặc biệt | 246747 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần