Giải tám | 30 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 3398 0628 2083 |
Giải năm | 1953 |
Giải tư | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
Giải ba | 28424 71217 |
Giải nhì | 70124 |
Giải nhất | 42671 |
Giải đặc biệt | 899284 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 6850 8665 9510 |
Giải năm | 3199 |
Giải tư | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
Giải ba | 74247 70076 |
Giải nhì | 60119 |
Giải nhất | 58953 |
Giải đặc biệt | 822130 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 892 |
Giải sáu | 7406 8027 3598 |
Giải năm | 0519 |
Giải tư | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
Giải ba | 32380 42055 |
Giải nhì | 33683 |
Giải nhất | 64553 |
Giải đặc biệt | 736956 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 3482 7781 1078 |
Giải năm | 3601 |
Giải tư | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
Giải ba | 66899 76360 |
Giải nhì | 02308 |
Giải nhất | 48518 |
Giải đặc biệt | 647917 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 4896 7609 1155 |
Giải năm | 6960 |
Giải tư | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
Giải ba | 50161 59565 |
Giải nhì | 50009 |
Giải nhất | 97969 |
Giải đặc biệt | 851389 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 0483 9871 6147 |
Giải năm | 1975 |
Giải tư | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 |
Giải ba | 12539 15012 |
Giải nhì | 60208 |
Giải nhất | 00400 |
Giải đặc biệt | 634594 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 449 |
Giải sáu | 0862 9127 9664 |
Giải năm | 1789 |
Giải tư | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
Giải ba | 79177 80434 |
Giải nhì | 07513 |
Giải nhất | 67090 |
Giải đặc biệt | 415322 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 591 |
Giải sáu | 1583 9440 0479 |
Giải năm | 2202 |
Giải tư | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 |
Giải ba | 32391 23793 |
Giải nhì | 52834 |
Giải nhất | 58167 |
Giải đặc biệt | 276110 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần