Giải tám | 46 |
Giải bảy | 814 |
Giải sáu | 1518 7786 3597 |
Giải năm | 3797 |
Giải tư | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 |
Giải ba | 13973 16947 |
Giải nhì | 41934 |
Giải nhất | 96877 |
Giải đặc biệt | 379880 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 473 |
Giải sáu | 3491 8924 7866 |
Giải năm | 8868 |
Giải tư | 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 |
Giải ba | 45310 32068 |
Giải nhì | 35248 |
Giải nhất | 63328 |
Giải đặc biệt | 050364 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 206 |
Giải sáu | 8413 5314 8294 |
Giải năm | 0134 |
Giải tư | 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 |
Giải ba | 56612 86298 |
Giải nhì | 94988 |
Giải nhất | 17408 |
Giải đặc biệt | 282238 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 620 |
Giải sáu | 7384 8875 7742 |
Giải năm | 2828 |
Giải tư | 30041 93420 05555 87493 21106 98275 50644 |
Giải ba | 68086 03778 |
Giải nhì | 07006 |
Giải nhất | 38296 |
Giải đặc biệt | 228125 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 007 |
Giải sáu | 4928 3383 2157 |
Giải năm | 4573 |
Giải tư | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 |
Giải ba | 70124 61490 |
Giải nhì | 18458 |
Giải nhất | 81724 |
Giải đặc biệt | 586873 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 8912 5872 9097 |
Giải năm | 2127 |
Giải tư | 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114 |
Giải ba | 92259 71466 |
Giải nhì | 59396 |
Giải nhất | 45382 |
Giải đặc biệt | 116382 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 721 |
Giải sáu | 3862 7410 9796 |
Giải năm | 0936 |
Giải tư | 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079 |
Giải ba | 52342 60035 |
Giải nhì | 54545 |
Giải nhất | 51681 |
Giải đặc biệt | 352324 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 0841 0882 8816 |
Giải năm | 1941 |
Giải tư | 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527 |
Giải ba | 14069 91919 |
Giải nhì | 36601 |
Giải nhất | 16551 |
Giải đặc biệt | 457411 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần