Giải tám | 12 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 5001 5597 9617 |
Giải năm | 1928 |
Giải tư | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 |
Giải ba | 45190 14759 |
Giải nhì | 07295 |
Giải nhất | 93148 |
Giải đặc biệt | 043495 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 993 |
Giải sáu | 3677 5594 7439 |
Giải năm | 0808 |
Giải tư | 39063 63422 17664 59745 94327 93924 90376 |
Giải ba | 76356 02219 |
Giải nhì | 26733 |
Giải nhất | 91418 |
Giải đặc biệt | 913993 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 1215 4631 3269 |
Giải năm | 7445 |
Giải tư | 20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 |
Giải ba | 30093 09320 |
Giải nhì | 57301 |
Giải nhất | 53445 |
Giải đặc biệt | 482264 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 495 |
Giải sáu | 6525 3833 5838 |
Giải năm | 7889 |
Giải tư | 88291 09455 55509 49664 29462 74739 68206 |
Giải ba | 91136 71261 |
Giải nhì | 95092 |
Giải nhất | 33557 |
Giải đặc biệt | 061566 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 879 |
Giải sáu | 7213 7393 4454 |
Giải năm | 3359 |
Giải tư | 05577 18737 29190 87725 31465 06920 69065 |
Giải ba | 05157 44170 |
Giải nhì | 57980 |
Giải nhất | 08027 |
Giải đặc biệt | 946817 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 496 |
Giải sáu | 4906 7700 7873 |
Giải năm | 3998 |
Giải tư | 39187 63685 46448 41001 37921 16206 82289 |
Giải ba | 98959 85569 |
Giải nhì | 21943 |
Giải nhất | 66320 |
Giải đặc biệt | 298737 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 947 |
Giải sáu | 2841 7650 2215 |
Giải năm | 6788 |
Giải tư | 58940 49320 48733 77503 28288 94577 70520 |
Giải ba | 24735 66247 |
Giải nhì | 49653 |
Giải nhất | 28377 |
Giải đặc biệt | 698229 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 193 |
Giải sáu | 7227 7276 7005 |
Giải năm | 0693 |
Giải tư | 55195 84121 87328 87996 53263 94181 80948 |
Giải ba | 06144 20176 |
Giải nhì | 59160 |
Giải nhất | 87216 |
Giải đặc biệt | 965779 |
Xổ số Hậu Giang mở thưởng vào ngày thứ 7 hàng tuần