Giải ĐB | 26352 |
Giải nhất | 46620 |
Giải nhì | 88046 06757 |
Giải ba | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
Giải tư | 3781 2444 1432 7054 |
Giải năm | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
Giải sáu | 493 645 966 |
Giải bảy | 02 90 42 28 |
Giải ĐB | 00943 |
Giải nhất | 43213 |
Giải nhì | 66146 15901 |
Giải ba | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
Giải tư | 8964 0803 4867 2405 |
Giải năm | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
Giải sáu | 803 301 325 |
Giải bảy | 84 09 69 79 |
Giải ĐB | 01640 |
Giải nhất | 54778 |
Giải nhì | 58480 54921 |
Giải ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
Giải tư | 8299 6500 7568 0321 |
Giải năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
Giải sáu | 034 005 095 |
Giải bảy | 41 71 90 42 |
Giải ĐB | 09565 |
Giải nhất | 14729 |
Giải nhì | 68722 61754 |
Giải ba | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
Giải tư | 4631 1236 6574 0622 |
Giải năm | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
Giải sáu | 592 108 449 |
Giải bảy | 76 24 77 01 |
Giải ĐB | 16533 |
Giải nhất | 91202 |
Giải nhì | 07503 52128 |
Giải ba | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
Giải tư | 2052 2647 2059 7265 |
Giải năm | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
Giải sáu | 006 820 579 |
Giải bảy | 14 64 62 83 |
Giải ĐB | 42525 |
Giải nhất | 06479 |
Giải nhì | 87963 56902 |
Giải ba | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
Giải tư | 7412 1118 0761 0634 |
Giải năm | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
Giải sáu | 538 998 895 |
Giải bảy | 62 41 65 07 |
Giải ĐB | 28021 |
Giải nhất | 56031 |
Giải nhì | 10444 20103 |
Giải ba | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
Giải tư | 5508 3127 7257 1133 |
Giải năm | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
Giải sáu | 626 040 985 |
Giải bảy | 10 46 91 25 |
Giải ĐB | 38445 |
Giải nhất | 27255 |
Giải nhì | 14580 81191 |
Giải ba | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
Giải tư | 9486 6361 6087 6117 |
Giải năm | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
Giải sáu | 993 271 906 |
Giải bảy | 69 25 16 14 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần