Giải ĐB | 88864 |
Giải nhất | 58679 |
Giải nhì | 99604 51365 |
Giải ba | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
Giải tư | 9292 0342 0933 1244 |
Giải năm | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
Giải sáu | 855 584 139 |
Giải bảy | 30 21 29 83 |
Giải ĐB | 18198 |
Giải nhất | 71786 |
Giải nhì | 90306 05645 |
Giải ba | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
Giải tư | 4417 4196 3901 5992 |
Giải năm | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
Giải sáu | 484 465 916 |
Giải bảy | 44 04 62 23 |
Giải ĐB | 35492 |
Giải nhất | 27386 |
Giải nhì | 77331 13534 |
Giải ba | 61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
Giải tư | 2014 6409 3258 8688 |
Giải năm | 9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
Giải sáu | 794 635 599 |
Giải bảy | 95 56 66 19 |
Giải ĐB | 06194 |
Giải nhất | 41299 |
Giải nhì | 35133 39473 |
Giải ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
Giải tư | 7037 9260 2809 5294 |
Giải năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
Giải sáu | 078 772 457 |
Giải bảy | 85 74 31 79 |
Giải ĐB | 64948 |
Giải nhất | 04674 |
Giải nhì | 16883 77334 |
Giải ba | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
Giải tư | 2746 8474 2057 3300 |
Giải năm | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
Giải sáu | 104 622 010 |
Giải bảy | 77 06 18 96 |
Giải ĐB | 52766 |
Giải nhất | 79512 |
Giải nhì | 12874 00591 |
Giải ba | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
Giải tư | 9591 7194 9590 7739 |
Giải năm | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
Giải sáu | 561 446 237 |
Giải bảy | 29 67 28 25 |
Giải ĐB | 60755 |
Giải nhất | 35682 |
Giải nhì | 29934 63527 |
Giải ba | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
Giải tư | 9942 3708 0879 3794 |
Giải năm | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
Giải sáu | 104 606 619 |
Giải bảy | 51 19 90 89 |
Giải ĐB | 34838 |
Giải nhất | 29989 |
Giải nhì | 64285 65938 |
Giải ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
Giải tư | 8441 1468 0916 5129 |
Giải năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
Giải sáu | 042 076 709 |
Giải bảy | 74 54 61 06 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần