Giải tám | 54 |
Giải bảy | 558 |
Giải sáu | 9746 3315 8741 |
Giải năm | 1964 |
Giải tư | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 |
Giải ba | 49124 06927 |
Giải nhì | 07057 |
Giải nhất | 71307 |
Giải đặc biệt | 331504 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 645 |
Giải sáu | 5285 9513 4584 |
Giải năm | 3913 |
Giải tư | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
Giải ba | 02140 42326 |
Giải nhì | 01620 |
Giải nhất | 99789 |
Giải đặc biệt | 000736 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần