Giải tám | 35 |
Giải bảy | 251 |
Giải sáu | 8319 8236 9487 |
Giải năm | 6825 |
Giải tư | 22983 97579 40295 78678 97283 82600 43877 |
Giải ba | 18628 11350 |
Giải nhì | 52111 |
Giải nhất | 43841 |
Giải đặc biệt | 885859 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 419 |
Giải sáu | 7893 3934 4278 |
Giải năm | 9575 |
Giải tư | 13430 66110 84120 43192 87343 50460 87175 |
Giải ba | 30650 08361 |
Giải nhì | 75466 |
Giải nhất | 82023 |
Giải đặc biệt | 009830 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 481 |
Giải sáu | 2993 9970 4011 |
Giải năm | 2253 |
Giải tư | 20270 70867 60068 09327 85506 72292 62099 |
Giải ba | 73096 59410 |
Giải nhì | 61912 |
Giải nhất | 17931 |
Giải đặc biệt | 841435 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 964 |
Giải sáu | 4950 7539 1663 |
Giải năm | 0332 |
Giải tư | 15852 67961 05324 19357 14777 31740 97120 |
Giải ba | 01212 28428 |
Giải nhì | 24359 |
Giải nhất | 82320 |
Giải đặc biệt | 568412 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 1270 4555 7664 |
Giải năm | 0214 |
Giải tư | 00610 77838 05969 84752 00892 20753 19649 |
Giải ba | 64316 73450 |
Giải nhì | 03644 |
Giải nhất | 92030 |
Giải đặc biệt | 492269 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 215 |
Giải sáu | 0732 1087 6660 |
Giải năm | 3414 |
Giải tư | 78397 13780 03111 43509 43873 15471 03998 |
Giải ba | 28415 79320 |
Giải nhì | 06772 |
Giải nhất | 92632 |
Giải đặc biệt | 527832 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 327 |
Giải sáu | 6335 2363 9266 |
Giải năm | 6246 |
Giải tư | 32443 01170 27000 95955 00442 42728 33481 |
Giải ba | 31640 38513 |
Giải nhì | 64510 |
Giải nhất | 81000 |
Giải đặc biệt | 381828 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 954 |
Giải sáu | 3405 3137 5051 |
Giải năm | 1955 |
Giải tư | 94597 62092 98732 90110 11969 61730 06315 |
Giải ba | 98323 34120 |
Giải nhì | 91448 |
Giải nhất | 09319 |
Giải đặc biệt | 854696 |
Xổ số Bình Dương mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần