Giải tám | 87 |
Giải bảy | 335 |
Giải sáu | 3193 0354 8189 |
Giải năm | 1468 |
Giải tư | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
Giải ba | 62102 92727 |
Giải nhì | 77044 |
Giải nhất | 81574 |
Giải đặc biệt | 895450 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 7655 5089 8985 |
Giải năm | 9472 |
Giải tư | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
Giải ba | 90854 95952 |
Giải nhì | 05187 |
Giải nhất | 86801 |
Giải đặc biệt | 021982 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 460 |
Giải sáu | 0722 3003 7804 |
Giải năm | 7572 |
Giải tư | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
Giải ba | 38600 80852 |
Giải nhì | 58091 |
Giải nhất | 95230 |
Giải đặc biệt | 495709 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 613 |
Giải sáu | 5561 6223 9139 |
Giải năm | 7542 |
Giải tư | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 |
Giải ba | 22092 49391 |
Giải nhì | 75433 |
Giải nhất | 70289 |
Giải đặc biệt | 883853 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 314 |
Giải sáu | 5313 4958 0107 |
Giải năm | 0395 |
Giải tư | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
Giải ba | 07613 84886 |
Giải nhì | 64939 |
Giải nhất | 74534 |
Giải đặc biệt | 822288 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 505 |
Giải sáu | 5948 9078 2121 |
Giải năm | 4893 |
Giải tư | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 |
Giải ba | 23526 75139 |
Giải nhì | 79276 |
Giải nhất | 17420 |
Giải đặc biệt | 659929 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 7582 6380 3466 |
Giải năm | 6553 |
Giải tư | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
Giải ba | 39844 60319 |
Giải nhì | 30503 |
Giải nhất | 57703 |
Giải đặc biệt | 060911 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 067 |
Giải sáu | 1225 0462 1268 |
Giải năm | 2158 |
Giải tư | 31494 30154 56906 70298 65767 65269 45940 |
Giải ba | 80758 51181 |
Giải nhì | 27511 |
Giải nhất | 40107 |
Giải đặc biệt | 404601 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần