Giải tám | 86 |
Giải bảy | 617 |
Giải sáu | 2724 0602 2318 |
Giải năm | 0312 |
Giải tư | 98800 28149 61935 94469 01052 95743 63454 |
Giải ba | 49616 82213 |
Giải nhì | 82149 |
Giải nhất | 54221 |
Giải đặc biệt | 738756 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 536 |
Giải sáu | 5638 9708 9688 |
Giải năm | 2662 |
Giải tư | 85588 73089 28788 31750 34293 97752 81366 |
Giải ba | 87927 96877 |
Giải nhì | 39397 |
Giải nhất | 49558 |
Giải đặc biệt | 495197 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 7947 9366 2690 |
Giải năm | 3130 |
Giải tư | 67542 94915 20672 09619 51290 64761 51847 |
Giải ba | 71164 11270 |
Giải nhì | 57329 |
Giải nhất | 65818 |
Giải đặc biệt | 896836 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 903 |
Giải sáu | 1103 9587 0362 |
Giải năm | 2703 |
Giải tư | 41402 77451 11332 02207 68625 74082 13726 |
Giải ba | 49783 47730 |
Giải nhì | 06394 |
Giải nhất | 95330 |
Giải đặc biệt | 363290 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 527 |
Giải sáu | 3169 8050 5059 |
Giải năm | 8667 |
Giải tư | 33000 84068 90248 64377 02433 35169 93282 |
Giải ba | 34598 81624 |
Giải nhì | 08542 |
Giải nhất | 47685 |
Giải đặc biệt | 550248 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 4978 9790 3653 |
Giải năm | 6424 |
Giải tư | 09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
Giải ba | 72092 16885 |
Giải nhì | 57533 |
Giải nhất | 87043 |
Giải đặc biệt | 243006 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 046 |
Giải sáu | 7016 6899 0184 |
Giải năm | 2903 |
Giải tư | 20849 33336 61412 27954 58732 05548 20238 |
Giải ba | 37268 20851 |
Giải nhì | 36167 |
Giải nhất | 12877 |
Giải đặc biệt | 822882 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 505 |
Giải sáu | 5929 8832 4763 |
Giải năm | 8720 |
Giải tư | 52130 05875 14542 80831 18102 32622 75937 |
Giải ba | 02218 34889 |
Giải nhì | 31224 |
Giải nhất | 57244 |
Giải đặc biệt | 769500 |
Xổ số Hậu Giang mở thưởng vào ngày thứ 7 hàng tuần