Giải tám | 01 |
Giải bảy | 252 |
Giải sáu | 2103 1660 4527 |
Giải năm | 9724 |
Giải tư | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 |
Giải ba | 09517 87308 |
Giải nhì | 49869 |
Giải nhất | 06694 |
Giải đặc biệt | 667576 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 8313 3783 5376 |
Giải năm | 4857 |
Giải tư | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 |
Giải ba | 21910 53121 |
Giải nhì | 82187 |
Giải nhất | 59599 |
Giải đặc biệt | 184161 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 890 |
Giải sáu | 3189 5031 5226 |
Giải năm | 9114 |
Giải tư | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 |
Giải ba | 50290 08390 |
Giải nhì | 51633 |
Giải nhất | 51515 |
Giải đặc biệt | 572986 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 4451 7743 7619 |
Giải năm | 6141 |
Giải tư | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 |
Giải ba | 66522 72318 |
Giải nhì | 96660 |
Giải nhất | 66170 |
Giải đặc biệt | 454443 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 703 |
Giải sáu | 5432 8306 1755 |
Giải năm | 7464 |
Giải tư | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 |
Giải ba | 25957 58097 |
Giải nhì | 12983 |
Giải nhất | 95261 |
Giải đặc biệt | 796166 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 5924 1377 5878 |
Giải năm | 7526 |
Giải tư | 31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 |
Giải ba | 32476 95108 |
Giải nhì | 97710 |
Giải nhất | 95383 |
Giải đặc biệt | 455147 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 728 |
Giải sáu | 2338 2573 2008 |
Giải năm | 6727 |
Giải tư | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
Giải ba | 34521 59272 |
Giải nhì | 17313 |
Giải nhất | 02469 |
Giải đặc biệt | 509098 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 246 |
Giải sáu | 9091 5938 4574 |
Giải năm | 9516 |
Giải tư | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 |
Giải ba | 02396 68298 |
Giải nhì | 78005 |
Giải nhất | 07191 |
Giải đặc biệt | 123573 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần