Giải tám | 95 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 3664 8827 2444 |
Giải năm | 5757 |
Giải tư | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
Giải ba | 61434 74770 |
Giải nhì | 88628 |
Giải nhất | 32292 |
Giải đặc biệt | 574085 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 1846 6328 9722 |
Giải năm | 4471 |
Giải tư | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
Giải ba | 51734 13667 |
Giải nhì | 09088 |
Giải nhất | 47916 |
Giải đặc biệt | 379493 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 6817 3623 1188 |
Giải năm | 9558 |
Giải tư | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
Giải ba | 33281 56422 |
Giải nhì | 89354 |
Giải nhất | 71884 |
Giải đặc biệt | 505484 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 8115 5403 5520 |
Giải năm | 1580 |
Giải tư | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
Giải ba | 77160 18530 |
Giải nhì | 03804 |
Giải nhất | 70675 |
Giải đặc biệt | 791366 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 8234 3180 1952 |
Giải năm | 3291 |
Giải tư | 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 |
Giải ba | 34481 41596 |
Giải nhì | 61100 |
Giải nhất | 73907 |
Giải đặc biệt | 289636 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 866 |
Giải sáu | 6291 4304 9178 |
Giải năm | 7197 |
Giải tư | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 |
Giải ba | 29808 72494 |
Giải nhì | 39941 |
Giải nhất | 93366 |
Giải đặc biệt | 370192 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 5171 8005 9383 |
Giải năm | 1686 |
Giải tư | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 |
Giải ba | 49366 80271 |
Giải nhì | 18623 |
Giải nhất | 94577 |
Giải đặc biệt | 272973 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 6271 5994 1644 |
Giải năm | 1298 |
Giải tư | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 |
Giải ba | 12953 35723 |
Giải nhì | 22728 |
Giải nhất | 20295 |
Giải đặc biệt | 367590 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần