Giải tám | 14 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 3762 |
Giải năm | |
Giải tư | |
Giải ba | |
Giải nhì | |
Giải nhất | |
Giải đặc biệt |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 153 |
Giải sáu | 9931 9500 5890 |
Giải năm | 5688 |
Giải tư | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
Giải ba | 40276 79509 |
Giải nhì | 39046 |
Giải nhất | 20539 |
Giải đặc biệt | 687793 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 489 |
Giải sáu | 4862 6823 0586 |
Giải năm | 4104 |
Giải tư | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 |
Giải ba | 85882 69606 |
Giải nhì | 79533 |
Giải nhất | 34787 |
Giải đặc biệt | 244975 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 106 |
Giải sáu | 7878 9837 2120 |
Giải năm | 0738 |
Giải tư | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 |
Giải ba | 12796 62402 |
Giải nhì | 83239 |
Giải nhất | 07219 |
Giải đặc biệt | 249211 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 6812 2037 9985 |
Giải năm | 7486 |
Giải tư | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 |
Giải ba | 04855 13395 |
Giải nhì | 05390 |
Giải nhất | 67241 |
Giải đặc biệt | 318056 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 950 |
Giải sáu | 6063 0795 4938 |
Giải năm | 2732 |
Giải tư | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 |
Giải ba | 41362 84656 |
Giải nhì | 34506 |
Giải nhất | 31208 |
Giải đặc biệt | 185966 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 873 |
Giải sáu | 6845 3279 4801 |
Giải năm | 5073 |
Giải tư | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 |
Giải ba | 00638 08166 |
Giải nhì | 64826 |
Giải nhất | 83293 |
Giải đặc biệt | 266550 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 5334 9786 1513 |
Giải năm | 5946 |
Giải tư | 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 |
Giải ba | 45105 40560 |
Giải nhì | 23899 |
Giải nhất | 69301 |
Giải đặc biệt | 074405 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần