Giải ĐB | 31634 |
Giải nhất | 98485 |
Giải nhì | 47877 18544 |
Giải ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tư | 5051 1354 7228 8352 |
Giải năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáu | 520 976 681 |
Giải bảy | 57 62 93 99 |
Giải ĐB | 25213 |
Giải nhất | 61681 |
Giải nhì | 30324 75329 |
Giải ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tư | 5598 8894 2941 7566 |
Giải năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáu | 629 694 573 |
Giải bảy | 07 63 37 76 |
Giải ĐB | 22493 |
Giải nhất | 67415 |
Giải nhì | 42265 77096 |
Giải ba | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tư | 1175 0683 1496 5072 |
Giải năm | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáu | 600 323 361 |
Giải bảy | 10 35 48 01 |
Giải ĐB | 10805 |
Giải nhất | 05294 |
Giải nhì | 21848 34631 |
Giải ba | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tư | 9053 4203 1873 2584 |
Giải năm | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáu | 543 799 995 |
Giải bảy | 76 00 77 41 |
Giải ĐB | 60592 |
Giải nhất | 73990 |
Giải nhì | 01369 75966 |
Giải ba | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tư | 7336 1092 6757 0182 |
Giải năm | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáu | 211 574 877 |
Giải bảy | 82 14 07 47 |
Giải ĐB | 60131 |
Giải nhất | 13158 |
Giải nhì | 91303 40613 |
Giải ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tư | 3894 0620 6314 7306 |
Giải năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáu | 012 888 114 |
Giải bảy | 43 08 27 14 |
Giải ĐB | 66780 |
Giải nhất | 39213 |
Giải nhì | 65112 46159 |
Giải ba | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư | 1460 0639 0856 3028 |
Giải năm | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu | 486 811 326 |
Giải bảy | 74 78 71 59 |
Giải ĐB | 28576 |
Giải nhất | 07587 |
Giải nhì | 13676 99903 |
Giải ba | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tư | 4512 8141 2164 7526 |
Giải năm | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáu | 661 726 981 |
Giải bảy | 01 11 77 12 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần