Giải ĐB | 11504 |
Giải nhất | 13132 |
Giải nhì | 43820 11937 |
Giải ba | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
Giải tư | 9812 8664 1685 4375 |
Giải năm | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
Giải sáu | 374 236 642 |
Giải bảy | 17 95 41 89 |
Giải ĐB | 86367 |
Giải nhất | 69313 |
Giải nhì | 57644 99117 |
Giải ba | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
Giải tư | 6395 5291 5632 3556 |
Giải năm | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
Giải sáu | 961 316 203 |
Giải bảy | 60 85 39 71 |
Giải ĐB | 66228 |
Giải nhất | 20468 |
Giải nhì | 52302 81938 |
Giải ba | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
Giải tư | 9299 7599 3882 4937 |
Giải năm | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
Giải sáu | 520 126 567 |
Giải bảy | 30 22 92 01 |
Giải ĐB | 83230 |
Giải nhất | 27431 |
Giải nhì | 64284 25717 |
Giải ba | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
Giải tư | 3688 5158 4819 5996 |
Giải năm | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
Giải sáu | 989 736 316 |
Giải bảy | 91 85 30 55 |
Giải ĐB | 57765 |
Giải nhất | 81664 |
Giải nhì | 81817 24222 |
Giải ba | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tư | 4102 2973 6263 6666 |
Giải năm | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáu | 895 560 344 |
Giải bảy | 30 52 63 13 |
Giải ĐB | 32273 |
Giải nhất | 26774 |
Giải nhì | 47449 00099 |
Giải ba | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
Giải tư | 1143 4584 9372 9795 |
Giải năm | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
Giải sáu | 114 430 214 |
Giải bảy | 74 22 98 97 |
Giải ĐB | 48657 |
Giải nhất | 92279 |
Giải nhì | 26169 82385 |
Giải ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
Giải tư | 1952 2895 1644 0040 |
Giải năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
Giải sáu | 946 859 135 |
Giải bảy | 72 04 96 01 |
Giải ĐB | 45483 |
Giải nhất | 75836 |
Giải nhì | 51256 95469 |
Giải ba | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
Giải tư | 0178 8464 7318 4497 |
Giải năm | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
Giải sáu | 191 984 646 |
Giải bảy | 46 34 28 91 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần