Giải ĐB | 06503 |
Giải nhất | 22205 |
Giải nhì | 64915 85644 |
Giải ba | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Giải tư | 2009 6957 8938 3152 |
Giải năm | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Giải sáu | 960 200 005 |
Giải bảy | 55 83 36 27 |
Giải ĐB | 12751 |
Giải nhất | 48440 |
Giải nhì | 65936 09157 |
Giải ba | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tư | 8616 1505 3775 8745 |
Giải năm | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáu | 982 696 316 |
Giải bảy | 23 95 03 27 |
Giải ĐB | 20930 |
Giải nhất | 67492 |
Giải nhì | 07967 66953 |
Giải ba | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Giải tư | 2878 0978 3601 6154 |
Giải năm | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Giải sáu | 013 885 662 |
Giải bảy | 98 78 65 93 |
Giải ĐB | 45972 |
Giải nhất | 61908 |
Giải nhì | 51016 85524 |
Giải ba | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Giải tư | 3151 6102 8392 7439 |
Giải năm | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Giải sáu | 028 184 875 |
Giải bảy | 37 08 68 66 |
Giải ĐB | 09109 |
Giải nhất | 27650 |
Giải nhì | 81830 84308 |
Giải ba | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Giải tư | 2053 0636 2439 7482 |
Giải năm | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáu | 366 577 335 |
Giải bảy | 94 39 32 52 |
Giải ĐB | 02255 |
Giải nhất | 36597 |
Giải nhì | 22853 34115 |
Giải ba | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Giải tư | 9626 5126 8038 8951 |
Giải năm | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáu | 782 433 828 |
Giải bảy | 45 19 78 71 |
Giải ĐB | 65179 |
Giải nhất | 83761 |
Giải nhì | 85139 84162 |
Giải ba | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tư | 6231 8284 9269 9672 |
Giải năm | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáu | 000 698 403 |
Giải bảy | 05 00 33 04 |
Giải ĐB | 02803 |
Giải nhất | 90299 |
Giải nhì | 60112 10794 |
Giải ba | 97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
Giải tư | 4529 7984 3050 5475 |
Giải năm | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Giải sáu | 318 226 055 |
Giải bảy | 42 70 50 55 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần