Giải ĐB | 78723 |
Giải nhất | 05913 |
Giải nhì | 42978 47997 |
Giải ba | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tư | 4813 1627 6276 4906 |
Giải năm | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáu | 902 463 762 |
Giải bảy | 82 29 25 53 |
Giải ĐB | 39399 |
Giải nhất | 50264 |
Giải nhì | 05861 93264 |
Giải ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
Giải tư | 4711 8630 7059 6601 |
Giải năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
Giải sáu | 639 625 190 |
Giải bảy | 02 50 20 30 |
Giải ĐB | 05667 |
Giải nhất | 42692 |
Giải nhì | 26834 13884 |
Giải ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tư | 6327 7526 8813 8004 |
Giải năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáu | 970 842 546 |
Giải bảy | 49 58 26 20 |
Giải ĐB | 12334 |
Giải nhất | 51885 |
Giải nhì | 94341 78676 |
Giải ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tư | 9449 7299 9594 3832 |
Giải năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáu | 784 939 809 |
Giải bảy | 91 02 59 66 |
Giải ĐB | 69169 |
Giải nhất | 64118 |
Giải nhì | 47084 42711 |
Giải ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tư | 9407 4489 0999 1759 |
Giải năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáu | 630 802 403 |
Giải bảy | 03 64 94 72 |
Giải ĐB | 91753 |
Giải nhất | 54579 |
Giải nhì | 90984 68978 |
Giải ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tư | 7980 7928 8166 1878 |
Giải năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáu | 472 053 360 |
Giải bảy | 43 74 60 49 |
Giải ĐB | 00212 |
Giải nhất | 02044 |
Giải nhì | 54494 32692 |
Giải ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tư | 3464 3362 1268 3795 |
Giải năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáu | 593 102 749 |
Giải bảy | 76 92 64 78 |
Giải ĐB | 68333 |
Giải nhất | 15214 |
Giải nhì | 41437 19271 |
Giải ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tư | 7285 1688 9707 9289 |
Giải năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáu | 438 211 465 |
Giải bảy | 99 79 10 72 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần