Giải tám | 13 |
Giải bảy | 292 |
Giải sáu | 6946 6400 6351 |
Giải năm | 7922 |
Giải tư | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
Giải ba | 94213 58888 |
Giải nhì | 51304 |
Giải nhất | 75688 |
Giải đặc biệt | 208358 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 503 |
Giải sáu | 5009 2854 7895 |
Giải năm | 7123 |
Giải tư | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
Giải ba | 05102 02933 |
Giải nhì | 71191 |
Giải nhất | 16039 |
Giải đặc biệt | 706255 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 917 |
Giải sáu | 0429 8704 6880 |
Giải năm | 1827 |
Giải tư | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
Giải ba | 98065 21526 |
Giải nhì | 09657 |
Giải nhất | 87671 |
Giải đặc biệt | 727772 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 198 |
Giải sáu | 0318 9799 9968 |
Giải năm | 9123 |
Giải tư | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 |
Giải ba | 59542 63860 |
Giải nhì | 52237 |
Giải nhất | 13478 |
Giải đặc biệt | 947853 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 8770 3051 3111 |
Giải năm | 0174 |
Giải tư | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
Giải ba | 83862 98066 |
Giải nhì | 82254 |
Giải nhất | 47579 |
Giải đặc biệt | 168287 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 533 |
Giải sáu | 5636 3905 9497 |
Giải năm | 0385 |
Giải tư | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
Giải ba | 20596 79670 |
Giải nhì | 26055 |
Giải nhất | 34607 |
Giải đặc biệt | 459200 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 083 |
Giải sáu | 5545 3082 5134 |
Giải năm | 8077 |
Giải tư | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
Giải ba | 65054 63724 |
Giải nhì | 10518 |
Giải nhất | 73161 |
Giải đặc biệt | 225438 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 390 |
Giải sáu | 1278 7132 7148 |
Giải năm | 7794 |
Giải tư | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
Giải ba | 85196 43817 |
Giải nhì | 82864 |
Giải nhất | 91219 |
Giải đặc biệt | 549035 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần