Giải tám | 96 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 1384 0580 9400 |
Giải năm | 9149 |
Giải tư | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
Giải ba | 50165 01421 |
Giải nhì | 12617 |
Giải nhất | 30594 |
Giải đặc biệt | 430774 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 200 |
Giải sáu | 2227 8741 5075 |
Giải năm | 1555 |
Giải tư | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
Giải ba | 33784 77482 |
Giải nhì | 60754 |
Giải nhất | 14167 |
Giải đặc biệt | 472311 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 809 |
Giải sáu | 6588 3640 3776 |
Giải năm | 5463 |
Giải tư | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 |
Giải ba | 33672 93440 |
Giải nhì | 25960 |
Giải nhất | 21516 |
Giải đặc biệt | 124695 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 8815 7705 3482 |
Giải năm | 8189 |
Giải tư | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
Giải ba | 95614 02816 |
Giải nhì | 98638 |
Giải nhất | 22306 |
Giải đặc biệt | 765443 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 080 |
Giải sáu | 4397 2491 1054 |
Giải năm | 0212 |
Giải tư | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
Giải ba | 60715 11143 |
Giải nhì | 08301 |
Giải nhất | 83303 |
Giải đặc biệt | 989107 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 717 |
Giải sáu | 7482 7135 8429 |
Giải năm | 6232 |
Giải tư | 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
Giải ba | 77076 84923 |
Giải nhì | 01288 |
Giải nhất | 20733 |
Giải đặc biệt | 628457 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 887 |
Giải sáu | 8351 6380 1029 |
Giải năm | 7690 |
Giải tư | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
Giải ba | 60371 44718 |
Giải nhì | 74914 |
Giải nhất | 95468 |
Giải đặc biệt | 996601 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 9938 3718 1083 |
Giải năm | 5278 |
Giải tư | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Giải ba | 99560 75790 |
Giải nhì | 92931 |
Giải nhất | 46889 |
Giải đặc biệt | 259591 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần