Giải tám | 07 |
Giải bảy | 094 |
Giải sáu | 5180 1386 3015 |
Giải năm | 9758 |
Giải tư | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
Giải ba | 48930 48822 |
Giải nhì | 69006 |
Giải nhất | 38772 |
Giải đặc biệt | 589641 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 5935 8852 2415 |
Giải năm | 2506 |
Giải tư | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
Giải ba | 57127 29527 |
Giải nhì | 09165 |
Giải nhất | 51931 |
Giải đặc biệt | 305233 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 163 |
Giải sáu | 5342 6108 5957 |
Giải năm | 4273 |
Giải tư | 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303 |
Giải ba | 61788 12684 |
Giải nhì | 09513 |
Giải nhất | 05290 |
Giải đặc biệt | 958271 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 949 |
Giải sáu | 7595 0574 6607 |
Giải năm | 0497 |
Giải tư | 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909 |
Giải ba | 62575 22745 |
Giải nhì | 68487 |
Giải nhất | 47907 |
Giải đặc biệt | 014286 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 763 |
Giải sáu | 1289 4962 9620 |
Giải năm | 3774 |
Giải tư | 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 |
Giải ba | 56129 29806 |
Giải nhì | 60527 |
Giải nhất | 44320 |
Giải đặc biệt | 816066 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 802 |
Giải sáu | 9292 2402 6316 |
Giải năm | 3335 |
Giải tư | 59469 47300 70473 19259 11625 75687 27707 |
Giải ba | 29454 33409 |
Giải nhì | 16561 |
Giải nhất | 07118 |
Giải đặc biệt | 828183 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 7983 1856 0398 |
Giải năm | 5749 |
Giải tư | 13499 56855 50844 78374 99561 01009 91690 |
Giải ba | 10878 28142 |
Giải nhì | 20330 |
Giải nhất | 28343 |
Giải đặc biệt | 967615 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 3980 3744 5757 |
Giải năm | 4799 |
Giải tư | 73671 34639 68163 68502 73178 80797 65080 |
Giải ba | 12222 71369 |
Giải nhì | 53304 |
Giải nhất | 31815 |
Giải đặc biệt | 502350 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần