Giải tám | 26 |
Giải bảy | 065 |
Giải sáu | 5498 0029 6831 |
Giải năm | 8671 |
Giải tư | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 |
Giải ba | 18367 70071 |
Giải nhì | 82014 |
Giải nhất | 49324 |
Giải đặc biệt | 088640 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 0183 5144 7528 |
Giải năm | 6877 |
Giải tư | 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 |
Giải ba | 89249 35517 |
Giải nhì | 04356 |
Giải nhất | 88669 |
Giải đặc biệt | 019833 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 881 |
Giải sáu | 2809 5447 4623 |
Giải năm | 3030 |
Giải tư | 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 |
Giải ba | 10766 35678 |
Giải nhì | 73609 |
Giải nhất | 16289 |
Giải đặc biệt | 725595 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 315 |
Giải sáu | 4085 7918 3923 |
Giải năm | 5285 |
Giải tư | 62602 65471 47277 24505 38287 81130 43060 |
Giải ba | 87705 62537 |
Giải nhì | 22764 |
Giải nhất | 88995 |
Giải đặc biệt | 451272 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 0943 8546 8280 |
Giải năm | 9427 |
Giải tư | 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088 |
Giải ba | 80880 10156 |
Giải nhì | 25697 |
Giải nhất | 33807 |
Giải đặc biệt | 351628 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 429 |
Giải sáu | 7039 6414 4414 |
Giải năm | 2811 |
Giải tư | 97960 83456 40371 42726 74515 58327 36404 |
Giải ba | 49642 00805 |
Giải nhì | 99762 |
Giải nhất | 42679 |
Giải đặc biệt | 617433 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 441 |
Giải sáu | 5921 7146 9014 |
Giải năm | 8639 |
Giải tư | 12927 46534 50294 29486 56213 96132 70661 |
Giải ba | 77994 74849 |
Giải nhì | 91452 |
Giải nhất | 69836 |
Giải đặc biệt | 204720 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 956 |
Giải sáu | 0223 1172 9911 |
Giải năm | 1006 |
Giải tư | 92845 00483 65743 68594 83177 73932 98053 |
Giải ba | 25184 97290 |
Giải nhì | 11016 |
Giải nhất | 02655 |
Giải đặc biệt | 279224 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần