Giải tám | 01 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 3117 8485 2521 |
Giải năm | 4450 |
Giải tư | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
Giải ba | 06022 45086 |
Giải nhì | 22393 |
Giải nhất | 48320 |
Giải đặc biệt | 722291 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 216 |
Giải sáu | 4723 7565 0414 |
Giải năm | 4655 |
Giải tư | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
Giải ba | 19874 23699 |
Giải nhì | 31756 |
Giải nhất | 96782 |
Giải đặc biệt | 127000 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần