Giải tám | 27 |
Giải bảy | 616 |
Giải sáu | 1738 1930 1999 |
Giải năm | 7399 |
Giải tư | 73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 |
Giải ba | 05082 93676 |
Giải nhì | 73372 |
Giải nhất | 38963 |
Giải đặc biệt | 352209 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 352 |
Giải sáu | 9314 8553 7667 |
Giải năm | 1846 |
Giải tư | 51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 |
Giải ba | 83749 36846 |
Giải nhì | 55328 |
Giải nhất | 53290 |
Giải đặc biệt | 318276 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần