Giải tám | 09 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 7085 5715 3779 |
Giải năm | 9462 |
Giải tư | 12795 90240 24889 14354 64333 86869 16701 |
Giải ba | 02796 67312 |
Giải nhì | 96684 |
Giải nhất | 66058 |
Giải đặc biệt | 269961 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 096 |
Giải sáu | 9044 0022 0041 |
Giải năm | 5850 |
Giải tư | 44497 89567 66272 04006 12284 98007 88695 |
Giải ba | 21238 01295 |
Giải nhì | 02971 |
Giải nhất | 84868 |
Giải đặc biệt | 761627 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần