Giải tám | 88 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 3185 4054 7379 |
Giải năm | 4187 |
Giải tư | 30083 11113 82614 20659 29550 80305 97931 |
Giải ba | 21509 81476 |
Giải nhì | 85210 |
Giải nhất | 50624 |
Giải đặc biệt | 507802 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 003 |
Giải sáu | 8502 9494 8139 |
Giải năm | 0558 |
Giải tư | 52364 10621 67759 21230 54208 30223 71604 |
Giải ba | 11212 05940 |
Giải nhì | 88616 |
Giải nhất | 12058 |
Giải đặc biệt | 497656 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 8771 3938 8660 |
Giải năm | 4460 |
Giải tư | 32034 26381 23014 97637 74104 95021 98301 |
Giải ba | 04105 52009 |
Giải nhì | 98918 |
Giải nhất | 58924 |
Giải đặc biệt | 380101 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần