Giải tám | 11 |
Giải bảy | 885 |
Giải sáu | 8080 0239 6687 |
Giải năm | 5839 |
Giải tư | 89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 |
Giải ba | 28241 51526 |
Giải nhì | 29637 |
Giải nhất | 59461 |
Giải đặc biệt | 505263 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 235 |
Giải sáu | 4262 1737 0896 |
Giải năm | 5968 |
Giải tư | 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
Giải ba | 60924 22099 |
Giải nhì | 46811 |
Giải nhất | 92020 |
Giải đặc biệt | 807756 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần