Giải tám | 15 |
Giải bảy | 771 |
Giải sáu | 9861 9698 7695 |
Giải năm | 3020 |
Giải tư | 25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 |
Giải ba | 31676 12208 |
Giải nhì | 44683 |
Giải nhất | 99296 |
Giải đặc biệt | 289040 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 765 |
Giải sáu | 3915 1993 3327 |
Giải năm | 3945 |
Giải tư | 67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
Giải ba | 10744 66603 |
Giải nhì | 74324 |
Giải nhất | 92328 |
Giải đặc biệt | 004504 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần