Giải tám | 04 |
Giải bảy | 446 |
Giải sáu | 3490 1204 9553 |
Giải năm | 1846 |
Giải tư | 02520 79910 12614 81080 38116 93604 54145 |
Giải ba | 50962 16549 |
Giải nhì | 03271 |
Giải nhất | 38466 |
Giải đặc biệt | 211345 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 946 |
Giải sáu | 2985 6340 6119 |
Giải năm | 7231 |
Giải tư | 98129 76594 36090 52224 90816 07070 13448 |
Giải ba | 73900 73210 |
Giải nhì | 55294 |
Giải nhất | 04299 |
Giải đặc biệt | 578805 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần