Giải tám | 22 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 5526 3763 4225 |
Giải năm | 2323 |
Giải tư | 28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 |
Giải ba | 68253 30741 |
Giải nhì | 22164 |
Giải nhất | 35351 |
Giải đặc biệt | 299682 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 061 |
Giải sáu | 7276 1620 3802 |
Giải năm | 9453 |
Giải tư | 90065 19196 35897 92990 96863 11463 52005 |
Giải ba | 37915 88115 |
Giải nhì | 84699 |
Giải nhất | 54575 |
Giải đặc biệt | 943559 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần