Giải tám | 42 |
Giải bảy | 994 |
Giải sáu | 2390 1429 0632 |
Giải năm | 6246 |
Giải tư | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 |
Giải ba | 99426 63643 |
Giải nhì | 78757 |
Giải nhất | 56196 |
Giải đặc biệt | 226388 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 588 |
Giải sáu | 5914 8924 0403 |
Giải năm | 5902 |
Giải tư | 57074 26239 71810 94659 17134 38222 85699 |
Giải ba | 64624 71994 |
Giải nhì | 52399 |
Giải nhất | 44828 |
Giải đặc biệt | 142954 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần