Giải tám | 12 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 4174 2578 1710 |
Giải năm | 8012 |
Giải tư | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 |
Giải ba | 09364 10867 |
Giải nhì | 13387 |
Giải nhất | 05299 |
Giải đặc biệt | 930313 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 522 |
Giải sáu | 5882 9128 0010 |
Giải năm | 7421 |
Giải tư | 90002 60801 87688 25132 09549 31283 70447 |
Giải ba | 00230 94014 |
Giải nhì | 56676 |
Giải nhất | 47611 |
Giải đặc biệt | 082618 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 437 |
Giải sáu | 1554 3405 6313 |
Giải năm | 0219 |
Giải tư | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 |
Giải ba | 94217 01777 |
Giải nhì | 10933 |
Giải nhất | 44959 |
Giải đặc biệt | 233955 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần