Giải tám | 63 |
Giải bảy | 044 |
Giải sáu | 5884 6787 9302 |
Giải năm | 1953 |
Giải tư | 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 |
Giải ba | 61820 20409 |
Giải nhì | 50371 |
Giải nhất | 35199 |
Giải đặc biệt | 712929 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 302 |
Giải sáu | 3535 5463 8558 |
Giải năm | 1222 |
Giải tư | 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 |
Giải ba | 22400 44657 |
Giải nhì | 59030 |
Giải nhất | 56524 |
Giải đặc biệt | 891032 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 941 |
Giải sáu | 4897 6251 7703 |
Giải năm | 3886 |
Giải tư | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 |
Giải ba | 22709 76027 |
Giải nhì | 30311 |
Giải nhất | 03021 |
Giải đặc biệt | 670927 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần