Giải tám | 63 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 8694 5789 3198 |
Giải năm | 7350 |
Giải tư | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 |
Giải ba | 17596 49877 |
Giải nhì | 41731 |
Giải nhất | 64014 |
Giải đặc biệt | 151528 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 6072 1640 2049 |
Giải năm | 8621 |
Giải tư | 90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 |
Giải ba | 71952 23749 |
Giải nhì | 66317 |
Giải nhất | 04536 |
Giải đặc biệt | 163019 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 4371 4716 9326 |
Giải năm | 4876 |
Giải tư | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
Giải ba | 73076 27550 |
Giải nhì | 87897 |
Giải nhất | 05074 |
Giải đặc biệt | 245557 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần