Giải tám | 40 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 6992 5247 1054 |
Giải năm | 9931 |
Giải tư | 54724 45171 62527 87990 78731 82068 27759 |
Giải ba | 80068 62003 |
Giải nhì | 81495 |
Giải nhất | 93922 |
Giải đặc biệt | 737647 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 0041 1079 4884 |
Giải năm | 0392 |
Giải tư | 31940 62179 79075 65909 48526 06856 59227 |
Giải ba | 28177 32581 |
Giải nhì | 29930 |
Giải nhất | 65365 |
Giải đặc biệt | 294846 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 5210 0326 9926 |
Giải năm | 0251 |
Giải tư | 48891 00029 58356 14839 39498 92807 47798 |
Giải ba | 86153 54969 |
Giải nhì | 00401 |
Giải nhất | 30738 |
Giải đặc biệt | 295126 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần