Giải tám | 52 |
Giải bảy | 457 |
Giải sáu | 4438 2920 1320 |
Giải năm | 4029 |
Giải tư | 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 |
Giải ba | 27456 62422 |
Giải nhì | 87630 |
Giải nhất | 72627 |
Giải đặc biệt | 020954 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 3684 8712 8169 |
Giải năm | 6810 |
Giải tư | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 |
Giải ba | 86811 67224 |
Giải nhì | 55648 |
Giải nhất | 32200 |
Giải đặc biệt | 274909 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 280 |
Giải sáu | 9871 9191 3367 |
Giải năm | 0113 |
Giải tư | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 |
Giải ba | 30046 43116 |
Giải nhì | 51247 |
Giải nhất | 96867 |
Giải đặc biệt | 555275 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần