Giải tám | 25 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 4772 2924 2303 |
Giải năm | 5322 |
Giải tư | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
Giải ba | 84464 41199 |
Giải nhì | 32838 |
Giải nhất | 63569 |
Giải đặc biệt | 308701 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 450 |
Giải sáu | 2698 8708 7242 |
Giải năm | 2346 |
Giải tư | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 |
Giải ba | 90612 15712 |
Giải nhì | 41169 |
Giải nhất | 49603 |
Giải đặc biệt | 767900 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 5170 1132 0925 |
Giải năm | 7918 |
Giải tư | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
Giải ba | 72288 56372 |
Giải nhì | 75098 |
Giải nhất | 20278 |
Giải đặc biệt | 438348 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần