Giải tám | 00 |
Giải bảy | 010 |
Giải sáu | 1921 3524 7440 |
Giải năm | 0169 |
Giải tư | 43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 |
Giải ba | 20950 79396 |
Giải nhì | 11091 |
Giải nhất | 80260 |
Giải đặc biệt | 266007 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 962 |
Giải sáu | 8021 6429 7337 |
Giải năm | 5488 |
Giải tư | 67811 91172 51049 75406 69550 28641 85908 |
Giải ba | 87640 16154 |
Giải nhì | 47961 |
Giải nhất | 29550 |
Giải đặc biệt | 291523 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần