Giải tám | 75 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 5204 9565 6420 |
Giải năm | 8846 |
Giải tư | 33590 37595 14793 60306 09768 35678 61615 |
Giải ba | 05616 57134 |
Giải nhì | 95674 |
Giải nhất | 58395 |
Giải đặc biệt | 954543 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 915 |
Giải sáu | 2909 9716 8803 |
Giải năm | 3510 |
Giải tư | 41305 84775 27376 97001 06291 59531 43055 |
Giải ba | 26428 21712 |
Giải nhì | 83520 |
Giải nhất | 50865 |
Giải đặc biệt | 210204 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 470 |
Giải sáu | 1352 6980 4102 |
Giải năm | 1273 |
Giải tư | 45616 93011 13639 77296 50638 35868 37522 |
Giải ba | 66099 41941 |
Giải nhì | 10967 |
Giải nhất | 50115 |
Giải đặc biệt | 564536 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần